Chuyển đổi AVAX sang DOT
Chuyển đổi AVAX sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 5,113 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:43, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 5,113292 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.967.649 DOT. Avalanche giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.28%. Tổng cung của Avalanche là 454.207.930,45 US$ và tổng cung lưu thông là 417.539.202,5 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:43 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.113292 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 5,113292 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polkadot

AVAX

DOT
0.01
AVAX
0,05113292
DOT
0.1
AVAX
0,51132920
DOT
1
AVAX
5,113292
DOT
2
AVAX
10,2266
DOT
3
AVAX
15,3399
DOT
5
AVAX
25,5665
DOT
10
AVAX
51,1329
DOT
20
AVAX
102,266
DOT
25
AVAX
127,832
DOT
50
AVAX
255,665
DOT
100
AVAX
511,329
DOT
250
AVAX
1.278,323
DOT
500
AVAX
2.556,646
DOT
1000
AVAX
5.113,292
DOT
2500
AVAX
12.783,23
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Avalanche

DOT

AVAX
0.01
DOT
0,00195569
AVAX
0.1
DOT
0,01955687
AVAX
1
DOT
0,19556873
AVAX
2
DOT
0,39113745
AVAX
3
DOT
0,58670618
AVAX
5
DOT
0,97784363
AVAX
10
DOT
1,955687
AVAX
20
DOT
3,911375
AVAX
25
DOT
4,889218
AVAX
50
DOT
9,778436
AVAX
100
DOT
19,5569
AVAX
250
DOT
48,8922
AVAX
500
DOT
97,7844
AVAX
1000
DOT
195,569
AVAX
2500
DOT
488,922
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DOT được tạo vào lúc 22:43:16 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC