Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 297,31 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:15, 12 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ZAR
Theo dõi
0:15, 12 tháng 11, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 297,310 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.927.480.211 ZAR. Avalanche giảm -3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.83%. Tổng cung của Avalanche là 460.421.590,22 US$ và tổng cung lưu thông là 427.085.756,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
126,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
427,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 297.31 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 297,310 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand
AVAX
ZAR
0.01
AVAX
2,973100
ZAR
0.1
AVAX
29,7310
ZAR
1
AVAX
297,310
ZAR
2
AVAX
594,620
ZAR
3
AVAX
891,930
ZAR
5
AVAX
1.486,55
ZAR
10
AVAX
2.973,10
ZAR
20
AVAX
5.946,20
ZAR
25
AVAX
7.432,75
ZAR
50
AVAX
14.865,5
ZAR
100
AVAX
29.731,0
ZAR
250
AVAX
74.327,5
ZAR
500
AVAX
148.655
ZAR
1000
AVAX
297.310
ZAR
2500
AVAX
743.275
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR
AVAX
0.01
ZAR
0,00003363
AVAX
0.1
ZAR
0,00033635
AVAX
1
ZAR
0,00336349
AVAX
2
ZAR
0,00672699
AVAX
3
ZAR
0,01009048
AVAX
5
ZAR
0,01681746
AVAX
10
ZAR
0,03363493
AVAX
20
ZAR
0,06726985
AVAX
25
ZAR
0,08408732
AVAX
50
ZAR
0,16817463
AVAX
100
ZAR
0,33634927
AVAX
250
ZAR
0,84087316
AVAX
500
ZAR
1,681746
AVAX
1000
ZAR
3,363493
AVAX
2500
ZAR
8,408732
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 00:15:42 12/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC