Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 362,12 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 362,120 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.740.659.325 ZAR. Avalanche tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.59%. Tổng cung của Avalanche là 454.434.757,81 US$ và tổng cung lưu thông là 417.765.276,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
151,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 362.12 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 362,120 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
3,621200
ZAR
0.1
AVAX
36,2120
ZAR
1
AVAX
362,120
ZAR
2
AVAX
724,240
ZAR
3
AVAX
1.086,36
ZAR
5
AVAX
1.810,60
ZAR
10
AVAX
3.621,20
ZAR
20
AVAX
7.242,40
ZAR
25
AVAX
9.053,00
ZAR
50
AVAX
18.106,0
ZAR
100
AVAX
36.212,0
ZAR
250
AVAX
90.530,0
ZAR
500
AVAX
181.060
ZAR
1000
AVAX
362.120
ZAR
2500
AVAX
905.300
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002762
AVAX
0.1
ZAR
0,00027615
AVAX
1
ZAR
0,00276152
AVAX
2
ZAR
0,00552303
AVAX
3
ZAR
0,00828455
AVAX
5
ZAR
0,01380758
AVAX
10
ZAR
0,02761516
AVAX
20
ZAR
0,05523031
AVAX
25
ZAR
0,06903789
AVAX
50
ZAR
0,13807578
AVAX
100
ZAR
0,27615155
AVAX
250
ZAR
0,69037888
AVAX
500
ZAR
1,380758
AVAX
1000
ZAR
2,761516
AVAX
2500
ZAR
6,903789
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 16:29:48 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC