Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 433 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:34, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 433,000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.488.514.549 ZAR. Avalanche tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.31%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
183,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:34 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 433 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 433,000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
4,330000
ZAR
0.1
AVAX
43,3000
ZAR
1
AVAX
433,000
ZAR
2
AVAX
866,000
ZAR
3
AVAX
1.299,00
ZAR
5
AVAX
2.165,00
ZAR
10
AVAX
4.330,00
ZAR
20
AVAX
8.660,00
ZAR
25
AVAX
10.825,0
ZAR
50
AVAX
21.650,0
ZAR
100
AVAX
43.300,0
ZAR
250
AVAX
108.250
ZAR
500
AVAX
216.500
ZAR
1000
AVAX
433.000
ZAR
2500
AVAX
1.082.500
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002309
AVAX
0.1
ZAR
0,00023095
AVAX
1
ZAR
0,00230947
AVAX
2
ZAR
0,00461894
AVAX
3
ZAR
0,00692841
AVAX
5
ZAR
0,01154734
AVAX
10
ZAR
0,02309469
AVAX
20
ZAR
0,04618938
AVAX
25
ZAR
0,05773672
AVAX
50
ZAR
0,11547344
AVAX
100
ZAR
0,23094688
AVAX
250
ZAR
0,57736721
AVAX
500
ZAR
1,154734
AVAX
1000
ZAR
2,309469
AVAX
2500
ZAR
5,773672
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 08:34:17 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC