Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 428,51 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 11 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 428,510 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.539.655.639 ZAR. Avalanche tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.57%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
181,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 428.51 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 428,510 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
4,285100
ZAR
0.1
AVAX
42,8510
ZAR
1
AVAX
428,510
ZAR
2
AVAX
857,020
ZAR
3
AVAX
1.285,53
ZAR
5
AVAX
2.142,55
ZAR
10
AVAX
4.285,10
ZAR
20
AVAX
8.570,20
ZAR
25
AVAX
10.712,75
ZAR
50
AVAX
21.425,5
ZAR
100
AVAX
42.851,0
ZAR
250
AVAX
107.127,5
ZAR
500
AVAX
214.255
ZAR
1000
AVAX
428.510
ZAR
2500
AVAX
1.071.275
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002334
AVAX
0.1
ZAR
0,00023337
AVAX
1
ZAR
0,00233367
AVAX
2
ZAR
0,00466734
AVAX
3
ZAR
0,00700100
AVAX
5
ZAR
0,01166834
AVAX
10
ZAR
0,02333668
AVAX
20
ZAR
0,04667336
AVAX
25
ZAR
0,05834170
AVAX
50
ZAR
0,11668339
AVAX
100
ZAR
0,23336678
AVAX
250
ZAR
0,58341696
AVAX
500
ZAR
1,166834
AVAX
1000
ZAR
2,333668
AVAX
2500
ZAR
5,834170
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 09:30:17 11/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC