Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 233,11 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ZAR
Theo dõi
18:27, 2 tháng 12, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 233,110 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.903.191.470 ZAR. Avalanche tăng +7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.48%. Tổng cung của Avalanche là 460.714.681,47 US$ và tổng cung lưu thông là 429.045.581,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
100 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 233.11 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 233,110 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand
AVAX
ZAR
0.01
AVAX
2,331100
ZAR
0.1
AVAX
23,3110
ZAR
1
AVAX
233,110
ZAR
2
AVAX
466,220
ZAR
3
AVAX
699,330
ZAR
5
AVAX
1.165,55
ZAR
10
AVAX
2.331,10
ZAR
20
AVAX
4.662,20
ZAR
25
AVAX
5.827,75
ZAR
50
AVAX
11.655,5
ZAR
100
AVAX
23.311,0
ZAR
250
AVAX
58.277,5
ZAR
500
AVAX
116.555
ZAR
1000
AVAX
233.110
ZAR
2500
AVAX
582.775
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR
AVAX
0.01
ZAR
0,00004290
AVAX
0.1
ZAR
0,00042898
AVAX
1
ZAR
0,00428982
AVAX
2
ZAR
0,00857964
AVAX
3
ZAR
0,01286946
AVAX
5
ZAR
0,02144910
AVAX
10
ZAR
0,04289820
AVAX
20
ZAR
0,08579641
AVAX
25
ZAR
0,10724551
AVAX
50
ZAR
0,21449101
AVAX
100
ZAR
0,42898203
AVAX
250
ZAR
1,072455
AVAX
500
ZAR
2,144910
AVAX
1000
ZAR
4,289820
AVAX
2500
ZAR
10,7246
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 18:27:12 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC