Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 421,68 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:16, 1 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 421,680 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.626.741.444 ZAR. Avalanche tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.27%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
177,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 421.68 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 421,680 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
4,216800
ZAR
0.1
AVAX
42,1680
ZAR
1
AVAX
421,680
ZAR
2
AVAX
843,360
ZAR
3
AVAX
1.265,04
ZAR
5
AVAX
2.108,40
ZAR
10
AVAX
4.216,80
ZAR
20
AVAX
8.433,60
ZAR
25
AVAX
10.542,0
ZAR
50
AVAX
21.084,0
ZAR
100
AVAX
42.168,0
ZAR
250
AVAX
105.420
ZAR
500
AVAX
210.840
ZAR
1000
AVAX
421.680
ZAR
2500
AVAX
1.054.200
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002371
AVAX
0.1
ZAR
0,00023715
AVAX
1
ZAR
0,00237147
AVAX
2
ZAR
0,00474293
AVAX
3
ZAR
0,00711440
AVAX
5
ZAR
0,01185733
AVAX
10
ZAR
0,02371467
AVAX
20
ZAR
0,04742933
AVAX
25
ZAR
0,05928666
AVAX
50
ZAR
0,11857333
AVAX
100
ZAR
0,23714665
AVAX
250
ZAR
0,59286663
AVAX
500
ZAR
1,185733
AVAX
1000
ZAR
2,371467
AVAX
2500
ZAR
5,928666
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 02:16:24 1/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC