Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 366,12 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 366,120 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.559.231.973 ZAR. Avalanche tăng +3.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.19%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
152,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 366.12 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 366,120 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
3,661200
ZAR
0.1
AVAX
36,6120
ZAR
1
AVAX
366,120
ZAR
2
AVAX
732,240
ZAR
3
AVAX
1.098,36
ZAR
5
AVAX
1.830,60
ZAR
10
AVAX
3.661,20
ZAR
20
AVAX
7.322,40
ZAR
25
AVAX
9.153,00
ZAR
50
AVAX
18.306,0
ZAR
100
AVAX
36.612,0
ZAR
250
AVAX
91.530,0
ZAR
500
AVAX
183.060
ZAR
1000
AVAX
366.120
ZAR
2500
AVAX
915.300
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002731
AVAX
0.1
ZAR
0,00027313
AVAX
1
ZAR
0,00273134
AVAX
2
ZAR
0,00546269
AVAX
3
ZAR
0,00819403
AVAX
5
ZAR
0,01365672
AVAX
10
ZAR
0,02731345
AVAX
20
ZAR
0,05462690
AVAX
25
ZAR
0,06828362
AVAX
50
ZAR
0,13656725
AVAX
100
ZAR
0,27313449
AVAX
250
ZAR
0,68283623
AVAX
500
ZAR
1,365672
AVAX
1000
ZAR
2,731345
AVAX
2500
ZAR
6,828362
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 09:11:47 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC