Chuyển đổi AVAX sang ZAR
Chuyển đổi AVAX sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 459,22 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 459,220 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.558.981.516 ZAR. Avalanche tăng +13.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 445.930.735,9 US$ và tổng cung lưu thông là 405.927.630,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
186,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
405,93 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 459.22 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 459,220 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand
AVAX
ZAR
0.01
AVAX
4,592200
ZAR
0.1
AVAX
45,9220
ZAR
1
AVAX
459,220
ZAR
2
AVAX
918,440
ZAR
3
AVAX
1.377,66
ZAR
5
AVAX
2.296,10
ZAR
10
AVAX
4.592,20
ZAR
20
AVAX
9.184,40
ZAR
25
AVAX
11.480,5
ZAR
50
AVAX
22.961,0
ZAR
100
AVAX
45.922,0
ZAR
250
AVAX
114.805
ZAR
500
AVAX
229.610
ZAR
1000
AVAX
459.220
ZAR
2500
AVAX
1.148.050
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR
AVAX
0.01
ZAR
0,00002178
AVAX
0.1
ZAR
0,00021776
AVAX
1
ZAR
0,00217761
AVAX
2
ZAR
0,00435521
AVAX
3
ZAR
0,00653282
AVAX
5
ZAR
0,01088803
AVAX
10
ZAR
0,02177606
AVAX
20
ZAR
0,04355211
AVAX
25
ZAR
0,05444014
AVAX
50
ZAR
0,10888028
AVAX
100
ZAR
0,21776055
AVAX
250
ZAR
0,54440138
AVAX
500
ZAR
1,088803
AVAX
1000
ZAR
2,177606
AVAX
2500
ZAR
5,444014
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 13:55:02 19/9/2024
Last Updated at 13:55:02 19/9/2024 UTC