Chuyển đổi AVAX sang ARS
Chuyển đổi AVAX sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 34.011 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 34.011,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.611.562.586 ARS. Avalanche giảm -6.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
14,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
286,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34011 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 34.011,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso
AVAX
ARS
0.01
AVAX
340,110
ARS
0.1
AVAX
3.401,10
ARS
1
AVAX
34.011,0
ARS
2
AVAX
68.022,0
ARS
3
AVAX
102.033
ARS
5
AVAX
170.055
ARS
10
AVAX
340.110
ARS
20
AVAX
680.220
ARS
25
AVAX
850.275
ARS
50
AVAX
1.700.550
ARS
100
AVAX
3.401.100
ARS
250
AVAX
8.502.750
ARS
500
AVAX
17.005.500
ARS
1000
AVAX
34.011.000
ARS
2500
AVAX
85.027.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS
AVAX
0.01
ARS
0,00000029
AVAX
0.1
ARS
0,00000294
AVAX
1
ARS
0,00002940
AVAX
2
ARS
0,00005880
AVAX
3
ARS
0,00008821
AVAX
5
ARS
0,00014701
AVAX
10
ARS
0,00029402
AVAX
20
ARS
0,00058805
AVAX
25
ARS
0,00073506
AVAX
50
ARS
0,00147011
AVAX
100
ARS
0,00294023
AVAX
250
ARS
0,00735056
AVAX
500
ARS
0,01470113
AVAX
1000
ARS
0,02940225
AVAX
2500
ARS
0,07350563
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 01:04:38 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC