Chuyển đổi AVAX sang ARS
Chuyển đổi AVAX sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 24.967 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 1 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 24.967,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 379.887.415.823 ARS. Avalanche giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.34%. Tổng cung của Avalanche là 453.635.268,01 US$ và tổng cung lưu thông là 416.969.588,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
10,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
416,97 Tr US$
Khối lượng (24h)
379,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24967 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 24.967,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso

AVAX
ARS
0.01
AVAX
249,670
ARS
0.1
AVAX
2.496,70
ARS
1
AVAX
24.967,0
ARS
2
AVAX
49.934,0
ARS
3
AVAX
74.901,0
ARS
5
AVAX
124.835
ARS
10
AVAX
249.670
ARS
20
AVAX
499.340
ARS
25
AVAX
624.175
ARS
50
AVAX
1.248.350
ARS
100
AVAX
2.496.700
ARS
250
AVAX
6.241.750
ARS
500
AVAX
12.483.500
ARS
1000
AVAX
24.967.000
ARS
2500
AVAX
62.417.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS

AVAX
0.01
ARS
0,00000040
AVAX
0.1
ARS
0,00000401
AVAX
1
ARS
0,00004005
AVAX
2
ARS
0,00008011
AVAX
3
ARS
0,00012016
AVAX
5
ARS
0,00020026
AVAX
10
ARS
0,00040053
AVAX
20
ARS
0,00080106
AVAX
25
ARS
0,00100132
AVAX
50
ARS
0,00200264
AVAX
100
ARS
0,00400529
AVAX
250
ARS
0,01001322
AVAX
500
ARS
0,02002643
AVAX
1000
ARS
0,04005287
AVAX
2500
ARS
0,10013217
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 11:22:53 1/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC