Chuyển đổi AVAX sang ARS
Chuyển đổi AVAX sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 37.859 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ARS
Theo dõi
9:12, 22 tháng 12, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 37.859,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 619.755.868.166 ARS. Avalanche giảm -10.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.32%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.796,41 US$ và tổng cung lưu thông là 409.827.508,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
15,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
619,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37859 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 37.859,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso
AVAX
ARS
0.01
AVAX
378,590
ARS
0.1
AVAX
3.785,90
ARS
1
AVAX
37.859,0
ARS
2
AVAX
75.718,0
ARS
3
AVAX
113.577
ARS
5
AVAX
189.295
ARS
10
AVAX
378.590
ARS
20
AVAX
757.180
ARS
25
AVAX
946.475
ARS
50
AVAX
1.892.950
ARS
100
AVAX
3.785.900
ARS
250
AVAX
9.464.750
ARS
500
AVAX
18.929.500
ARS
1000
AVAX
37.859.000
ARS
2500
AVAX
94.647.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS
AVAX
0.01
ARS
0,00000026
AVAX
0.1
ARS
0,00000264
AVAX
1
ARS
0,00002641
AVAX
2
ARS
0,00005283
AVAX
3
ARS
0,00007924
AVAX
5
ARS
0,00013207
AVAX
10
ARS
0,00026414
AVAX
20
ARS
0,00052828
AVAX
25
ARS
0,00066034
AVAX
50
ARS
0,00132069
AVAX
100
ARS
0,00264138
AVAX
250
ARS
0,00660345
AVAX
500
ARS
0,01320690
AVAX
1000
ARS
0,02641380
AVAX
2500
ARS
0,06603450
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 09:12:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC