Chuyển đổi AVAX sang ARS
Chuyển đổi AVAX sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 32.305 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32.305,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.046.599.445.252 ARS. Avalanche giảm -0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.80%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
13,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,05 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32305 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32.305,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Argentine Peso

AVAX
ARS
0.01
AVAX
323,050
ARS
0.1
AVAX
3.230,50
ARS
1
AVAX
32.305,0
ARS
2
AVAX
64.610,0
ARS
3
AVAX
96.915,0
ARS
5
AVAX
161.525
ARS
10
AVAX
323.050
ARS
20
AVAX
646.100
ARS
25
AVAX
807.625
ARS
50
AVAX
1.615.250
ARS
100
AVAX
3.230.500
ARS
250
AVAX
8.076.250
ARS
500
AVAX
16.152.500
ARS
1000
AVAX
32.305.000
ARS
2500
AVAX
80.762.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Avalanche
ARS

AVAX
0.01
ARS
0,00000031
AVAX
0.1
ARS
0,00000310
AVAX
1
ARS
0,00003095
AVAX
2
ARS
0,00006191
AVAX
3
ARS
0,00009286
AVAX
5
ARS
0,00015477
AVAX
10
ARS
0,00030955
AVAX
20
ARS
0,00061910
AVAX
25
ARS
0,00077387
AVAX
50
ARS
0,00154775
AVAX
100
ARS
0,00309550
AVAX
250
ARS
0,00773874
AVAX
500
ARS
0,01547748
AVAX
1000
ARS
0,03095496
AVAX
2500
ARS
0,07738740
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ARS được tạo vào lúc 16:03:25 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC