Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 11,73 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
18:26, 2 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 11,7300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 447.949.256 €. Avalanche tăng +7.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.45%. Tổng cung của Avalanche là 460.714.681,47 US$ và tổng cung lưu thông là 429.045.581,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
5,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
447,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.73 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 11,7300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,11730000
EUR
0.1
AVAX
1,173000
EUR
1
AVAX
11,7300
EUR
2
AVAX
23,4600
EUR
3
AVAX
35,1900
EUR
5
AVAX
58,6500
EUR
10
AVAX
117,300
EUR
20
AVAX
234,600
EUR
25
AVAX
293,250
EUR
50
AVAX
586,500
EUR
100
AVAX
1.173,00
EUR
250
AVAX
2.932,50
EUR
500
AVAX
5.865,00
EUR
1000
AVAX
11.730,0
EUR
2500
AVAX
29.325,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00085251
AVAX
0.1
EUR
0,00852515
AVAX
1
EUR
0,08525149
AVAX
2
EUR
0,17050298
AVAX
3
EUR
0,25575448
AVAX
5
EUR
0,42625746
AVAX
10
EUR
0,85251492
AVAX
20
EUR
1,705030
AVAX
25
EUR
2,131287
AVAX
50
EUR
4,262575
AVAX
100
EUR
8,525149
AVAX
250
EUR
21,3129
AVAX
500
EUR
42,6257
AVAX
1000
EUR
85,2515
AVAX
2500
EUR
213,129
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 18:26:43 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC