Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 35,77 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
5:25, 22 tháng 12, 2024
0 EUR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 35,7700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 584.222.311 €. Avalanche giảm -6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
14,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
584,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.77 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 35,7700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro
AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,35770000
EUR
0.1
AVAX
3,577000
EUR
1
AVAX
35,7700
EUR
2
AVAX
71,5400
EUR
3
AVAX
107,310
EUR
5
AVAX
178,850
EUR
10
AVAX
357,700
EUR
20
AVAX
715,400
EUR
25
AVAX
894,250
EUR
50
AVAX
1.788,50
EUR
100
AVAX
3.577,00
EUR
250
AVAX
8.942,50
EUR
500
AVAX
17.885,0
EUR
1000
AVAX
35.770,0
EUR
2500
AVAX
89.425,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR
AVAX
0.01
EUR
0,00027956
AVAX
0.1
EUR
0,00279564
AVAX
1
EUR
0,02795639
AVAX
2
EUR
0,05591278
AVAX
3
EUR
0,08386916
AVAX
5
EUR
0,13978194
AVAX
10
EUR
0,27956388
AVAX
20
EUR
0,55912776
AVAX
25
EUR
0,69890970
AVAX
50
EUR
1,397819
AVAX
100
EUR
2,795639
AVAX
250
EUR
6,989097
AVAX
500
EUR
13,9782
AVAX
1000
EUR
27,9564
AVAX
2500
EUR
69,8910
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 05:25:48 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC