Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 26,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến EUR
Theo dõi
16:48, 2 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 26,0100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 952.080.015 €. Avalanche giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
10,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
952,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.01 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 26,0100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,26010000
EUR
0.1
AVAX
2,601000
EUR
1
AVAX
26,0100
EUR
2
AVAX
52,0200
EUR
3
AVAX
78,0300
EUR
5
AVAX
130,050
EUR
10
AVAX
260,100
EUR
20
AVAX
520,200
EUR
25
AVAX
650,250
EUR
50
AVAX
1.300,50
EUR
100
AVAX
2.601,00
EUR
250
AVAX
6.502,50
EUR
500
AVAX
13.005,0
EUR
1000
AVAX
26.010,0
EUR
2500
AVAX
65.025,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00038447
AVAX
0.1
EUR
0,00384468
AVAX
1
EUR
0,03844675
AVAX
2
EUR
0,07689350
AVAX
3
EUR
0,11534025
AVAX
5
EUR
0,19223376
AVAX
10
EUR
0,38446751
AVAX
20
EUR
0,76893502
AVAX
25
EUR
0,96116878
AVAX
50
EUR
1,922338
AVAX
100
EUR
3,844675
AVAX
250
EUR
9,611688
AVAX
500
EUR
19,2234
AVAX
1000
EUR
38,4468
AVAX
2500
EUR
96,1169
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 16:48:59 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC