Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 20,45 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:43, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,4500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.985.558 €. Avalanche tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.73%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
8,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
235,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:43 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.45 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,4500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,20450000
EUR
0.1
AVAX
2,045000
EUR
1
AVAX
20,4500
EUR
2
AVAX
40,9000
EUR
3
AVAX
61,3500
EUR
5
AVAX
102,250
EUR
10
AVAX
204,500
EUR
20
AVAX
409,000
EUR
25
AVAX
511,250
EUR
50
AVAX
1.022,50
EUR
100
AVAX
2.045,00
EUR
250
AVAX
5.112,50
EUR
500
AVAX
10.225,0
EUR
1000
AVAX
20.450,0
EUR
2500
AVAX
51.125,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00048900
AVAX
0.1
EUR
0,00488998
AVAX
1
EUR
0,04889976
AVAX
2
EUR
0,09779951
AVAX
3
EUR
0,14669927
AVAX
5
EUR
0,24449878
AVAX
10
EUR
0,48899756
AVAX
20
EUR
0,97799511
AVAX
25
EUR
1,222494
AVAX
50
EUR
2,444988
AVAX
100
EUR
4,889976
AVAX
250
EUR
12,2249
AVAX
500
EUR
24,4499
AVAX
1000
EUR
48,8998
AVAX
2500
EUR
122,249
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 00:43:42 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC