Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 24,61 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 24,6100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 963.894.615 €. Avalanche giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.04%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
10,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
963,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.61 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 24,6100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,24610000
EUR
0.1
AVAX
2,461000
EUR
1
AVAX
24,6100
EUR
2
AVAX
49,2200
EUR
3
AVAX
73,8300
EUR
5
AVAX
123,050
EUR
10
AVAX
246,100
EUR
20
AVAX
492,200
EUR
25
AVAX
615,250
EUR
50
AVAX
1.230,50
EUR
100
AVAX
2.461,00
EUR
250
AVAX
6.152,50
EUR
500
AVAX
12.305,0
EUR
1000
AVAX
24.610,0
EUR
2500
AVAX
61.525,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00040634
AVAX
0.1
EUR
0,00406339
AVAX
1
EUR
0,04063389
AVAX
2
EUR
0,08126778
AVAX
3
EUR
0,12190167
AVAX
5
EUR
0,20316944
AVAX
10
EUR
0,40633889
AVAX
20
EUR
0,81267777
AVAX
25
EUR
1,015847
AVAX
50
EUR
2,031694
AVAX
100
EUR
4,063389
AVAX
250
EUR
10,1585
AVAX
500
EUR
20,3169
AVAX
1000
EUR
40,6339
AVAX
2500
EUR
101,585
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 01:48:25 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC