Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 17,24 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 17,2400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 411.743.099 €. Avalanche tăng +9.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 451.010.282,42 US$ và tổng cung lưu thông là 414.341.030,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
7,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,34 Tr US$
Khối lượng (24h)
411,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.24 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 17,2400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,17240000
EUR
0.1
AVAX
1,724000
EUR
1
AVAX
17,2400
EUR
2
AVAX
34,4800
EUR
3
AVAX
51,7200
EUR
5
AVAX
86,2000
EUR
10
AVAX
172,400
EUR
20
AVAX
344,800
EUR
25
AVAX
431,000
EUR
50
AVAX
862,000
EUR
100
AVAX
1.724,00
EUR
250
AVAX
4.310,00
EUR
500
AVAX
8.620,00
EUR
1000
AVAX
17.240,0
EUR
2500
AVAX
43.100,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00058005
AVAX
0.1
EUR
0,00580046
AVAX
1
EUR
0,05800464
AVAX
2
EUR
0,11600928
AVAX
3
EUR
0,17401392
AVAX
5
EUR
0,29002320
AVAX
10
EUR
0,58004640
AVAX
20
EUR
1,160093
AVAX
25
EUR
1,450116
AVAX
50
EUR
2,900232
AVAX
100
EUR
5,800464
AVAX
250
EUR
14,5012
AVAX
500
EUR
29,0023
AVAX
1000
EUR
58,0046
AVAX
2500
EUR
145,012
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 07:31:24 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC