Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 21,43 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:29, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 21,4300 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.141.865 €. Avalanche tăng +2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.28%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
9,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
420,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.43 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 21,4300 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,21430000
EUR
0.1
AVAX
2,143000
EUR
1
AVAX
21,4300
EUR
2
AVAX
42,8600
EUR
3
AVAX
64,2900
EUR
5
AVAX
107,150
EUR
10
AVAX
214,300
EUR
20
AVAX
428,600
EUR
25
AVAX
535,750
EUR
50
AVAX
1.071,50
EUR
100
AVAX
2.143,00
EUR
250
AVAX
5.357,50
EUR
500
AVAX
10.715,0
EUR
1000
AVAX
21.430,0
EUR
2500
AVAX
53.575,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00046664
AVAX
0.1
EUR
0,00466636
AVAX
1
EUR
0,04666356
AVAX
2
EUR
0,09332711
AVAX
3
EUR
0,13999067
AVAX
5
EUR
0,23331778
AVAX
10
EUR
0,46663556
AVAX
20
EUR
0,93327112
AVAX
25
EUR
1,166589
AVAX
50
EUR
2,333178
AVAX
100
EUR
4,666356
AVAX
250
EUR
11,6659
AVAX
500
EUR
23,3318
AVAX
1000
EUR
46,6636
AVAX
2500
EUR
116,659
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 08:29:47 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC