Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 15,67 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 15,6700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.283.358 €. Avalanche tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.17%. Tổng cung của Avalanche là 457.232.371,09 US$ và tổng cung lưu thông là 422.272.778,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
6,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,27 Tr US$
Khối lượng (24h)
195,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.67 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 15,6700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,15670000
EUR
0.1
AVAX
1,567000
EUR
1
AVAX
15,6700
EUR
2
AVAX
31,3400
EUR
3
AVAX
47,0100
EUR
5
AVAX
78,3500
EUR
10
AVAX
156,700
EUR
20
AVAX
313,400
EUR
25
AVAX
391,750
EUR
50
AVAX
783,500
EUR
100
AVAX
1.567,00
EUR
250
AVAX
3.917,50
EUR
500
AVAX
7.835,00
EUR
1000
AVAX
15.670,0
EUR
2500
AVAX
39.175,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00063816
AVAX
0.1
EUR
0,00638162
AVAX
1
EUR
0,06381621
AVAX
2
EUR
0,12763242
AVAX
3
EUR
0,19144863
AVAX
5
EUR
0,31908105
AVAX
10
EUR
0,63816209
AVAX
20
EUR
1,276324
AVAX
25
EUR
1,595405
AVAX
50
EUR
3,190810
AVAX
100
EUR
6,381621
AVAX
250
EUR
15,9541
AVAX
500
EUR
31,9081
AVAX
1000
EUR
63,8162
AVAX
2500
EUR
159,541
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 01:16:04 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC