Chuyển đổi AVAX sang EUR
Chuyển đổi AVAX sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 19,82 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,8200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 344.426.721 €. Avalanche giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.68%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
8,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
344,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.82 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,8200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Euro

AVAX
EUR
0.01
AVAX
0,19820000
EUR
0.1
AVAX
1,982000
EUR
1
AVAX
19,8200
EUR
2
AVAX
39,6400
EUR
3
AVAX
59,4600
EUR
5
AVAX
99,1000
EUR
10
AVAX
198,200
EUR
20
AVAX
396,400
EUR
25
AVAX
495,500
EUR
50
AVAX
991,000
EUR
100
AVAX
1.982,00
EUR
250
AVAX
4.955,00
EUR
500
AVAX
9.910,00
EUR
1000
AVAX
19.820,0
EUR
2500
AVAX
49.550,0
EUR
Chuyển đổi Euro sang Avalanche
EUR

AVAX
0.01
EUR
0,00050454
AVAX
0.1
EUR
0,00504541
AVAX
1
EUR
0,05045409
AVAX
2
EUR
0,10090817
AVAX
3
EUR
0,15136226
AVAX
5
EUR
0,25227043
AVAX
10
EUR
0,50454087
AVAX
20
EUR
1,009082
AVAX
25
EUR
1,261352
AVAX
50
EUR
2,522704
AVAX
100
EUR
5,045409
AVAX
250
EUR
12,6135
AVAX
500
EUR
25,2270
AVAX
1000
EUR
50,4541
AVAX
2500
EUR
126,135
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-EUR được tạo vào lúc 07:39:11 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC