Chuyển đổi AVAX sang MYR
Chuyển đổi AVAX sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 119,36 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:44, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến MYR
Theo dõi
15:44, 8 tháng 10, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 119,360 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.357.032.388 MYR. Avalanche giảm -5.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.11%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
50,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 119.36 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 119,360 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Malaysian Ringgit

AVAX
MYR
0.01
AVAX
1,193600
MYR
0.1
AVAX
11,9360
MYR
1
AVAX
119,360
MYR
2
AVAX
238,720
MYR
3
AVAX
358,080
MYR
5
AVAX
596,800
MYR
10
AVAX
1.193,60
MYR
20
AVAX
2.387,20
MYR
25
AVAX
2.984,00
MYR
50
AVAX
5.968,00
MYR
100
AVAX
11.936,0
MYR
250
AVAX
29.840,0
MYR
500
AVAX
59.680,0
MYR
1000
AVAX
119.360
MYR
2500
AVAX
298.400
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Avalanche
MYR

AVAX
0.01
MYR
0,00008378
AVAX
0.1
MYR
0,00083780
AVAX
1
MYR
0,00837802
AVAX
2
MYR
0,01675603
AVAX
3
MYR
0,02513405
AVAX
5
MYR
0,04189008
AVAX
10
MYR
0,08378016
AVAX
20
MYR
0,16756032
AVAX
25
MYR
0,20945040
AVAX
50
MYR
0,41890080
AVAX
100
MYR
0,83780161
AVAX
250
MYR
2,094504
AVAX
500
MYR
4,189008
AVAX
1000
MYR
8,378016
AVAX
2500
MYR
20,9450
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MYR được tạo vào lúc 15:44:17 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC