Chuyển đổi AVAX sang MYR
Chuyển đổi AVAX sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 81,72 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến MYR
Theo dõi
6:15, 29 tháng 10, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 81,7200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.275.205.174 MYR. Avalanche giảm -4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.15%. Tổng cung của Avalanche là 460.022.765,05 US$ và tổng cung lưu thông là 426.686.934,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
34,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,69 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.72 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 81,7200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Malaysian Ringgit
AVAX
MYR
0.01
AVAX
0,81720000
MYR
0.1
AVAX
8,172000
MYR
1
AVAX
81,7200
MYR
2
AVAX
163,440
MYR
3
AVAX
245,160
MYR
5
AVAX
408,600
MYR
10
AVAX
817,200
MYR
20
AVAX
1.634,40
MYR
25
AVAX
2.043,00
MYR
50
AVAX
4.086,00
MYR
100
AVAX
8.172,00
MYR
250
AVAX
20.430,0
MYR
500
AVAX
40.860,0
MYR
1000
AVAX
81.720,0
MYR
2500
AVAX
204.300
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Avalanche
MYR
AVAX
0.01
MYR
0,00012237
AVAX
0.1
MYR
0,00122369
AVAX
1
MYR
0,01223691
AVAX
2
MYR
0,02447381
AVAX
3
MYR
0,03671072
AVAX
5
MYR
0,06118453
AVAX
10
MYR
0,12236907
AVAX
20
MYR
0,24473813
AVAX
25
MYR
0,30592266
AVAX
50
MYR
0,61184533
AVAX
100
MYR
1,223691
AVAX
250
MYR
3,059227
AVAX
500
MYR
6,118453
AVAX
1000
MYR
12,2369
AVAX
2500
MYR
30,5923
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-MYR được tạo vào lúc 06:15:26 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC