Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1,26 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
5:08, 22 tháng 12, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,260000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.660.000 XAG. Avalanche giảm -6.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
517,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.26 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,260000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce
AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,01260000
XAG
0.1
AVAX
0,12600000
XAG
1
AVAX
1,260000
XAG
2
AVAX
2,520000
XAG
3
AVAX
3,780000
XAG
5
AVAX
6,300000
XAG
10
AVAX
12,6000
XAG
20
AVAX
25,2000
XAG
25
AVAX
31,5000
XAG
50
AVAX
63,0000
XAG
100
AVAX
126,000
XAG
250
AVAX
315,000
XAG
500
AVAX
630,000
XAG
1000
AVAX
1.260,00
XAG
2500
AVAX
3.150,00
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG
AVAX
0.01
XAG
0,00793651
AVAX
0.1
XAG
0,07936508
AVAX
1
XAG
0,79365079
AVAX
2
XAG
1,587302
AVAX
3
XAG
2,380952
AVAX
5
XAG
3,968254
AVAX
10
XAG
7,936508
AVAX
20
XAG
15,8730
AVAX
25
XAG
19,8413
AVAX
50
XAG
39,6825
AVAX
100
XAG
79,3651
AVAX
250
XAG
198,413
AVAX
500
XAG
396,825
AVAX
1000
XAG
793,651
AVAX
2500
XAG
1.984,127
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 05:08:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC