Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,437 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 15 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
5:52, 15 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,43748200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.458.652 XAG. Avalanche giảm -3.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.46%. Tổng cung của Avalanche là 459.632.347,69 US$ và tổng cung lưu thông là 426.296.429,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
186,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
426,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.437482 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,43748200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00437482
XAG
0.1
AVAX
0,04374820
XAG
1
AVAX
0,43748200
XAG
2
AVAX
0,87496400
XAG
3
AVAX
1,312446
XAG
5
AVAX
2,187410
XAG
10
AVAX
4,374820
XAG
20
AVAX
8,749640
XAG
25
AVAX
10,9371
XAG
50
AVAX
21,8741
XAG
100
AVAX
43,7482
XAG
250
AVAX
109,370
XAG
500
AVAX
218,741
XAG
1000
AVAX
437,482
XAG
2500
AVAX
1.093,705
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,02285808
AVAX
0.1
XAG
0,22858083
AVAX
1
XAG
2,285808
AVAX
2
XAG
4,571617
AVAX
3
XAG
6,857425
AVAX
5
XAG
11,4290
AVAX
10
XAG
22,8581
AVAX
20
XAG
45,7162
AVAX
25
XAG
57,1452
AVAX
50
XAG
114,290
AVAX
100
XAG
228,581
AVAX
250
XAG
571,452
AVAX
500
XAG
1.142,904
AVAX
1000
XAG
2.285,808
AVAX
2500
XAG
5.714,521
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 05:52:06 15/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC