Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,665 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:38, 1 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,66513100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.112.281 XAG. Avalanche tăng +4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.95%. Tổng cung của Avalanche là 453.692.754,78 US$ và tổng cung lưu thông là 417.023.292,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
277,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
417,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:38 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.665131 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,66513100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00665131
XAG
0.1
AVAX
0,06651310
XAG
1
AVAX
0,66513100
XAG
2
AVAX
1,330262
XAG
3
AVAX
1,995393
XAG
5
AVAX
3,325655
XAG
10
AVAX
6,651310
XAG
20
AVAX
13,3026
XAG
25
AVAX
16,6283
XAG
50
AVAX
33,2566
XAG
100
AVAX
66,5131
XAG
250
AVAX
166,283
XAG
500
AVAX
332,566
XAG
1000
AVAX
665,131
XAG
2500
AVAX
1.662,828
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01503463
AVAX
0.1
XAG
0,15034632
AVAX
1
XAG
1,503463
AVAX
2
XAG
3,006926
AVAX
3
XAG
4,510390
AVAX
5
XAG
7,517316
AVAX
10
XAG
15,0346
AVAX
20
XAG
30,0693
AVAX
25
XAG
37,5866
AVAX
50
XAG
75,1732
AVAX
100
XAG
150,346
AVAX
250
XAG
375,866
AVAX
500
XAG
751,732
AVAX
1000
XAG
1.503,463
AVAX
2500
XAG
3.758,658
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 19:38:52 1/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC