Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,51 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:03, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,50993100 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.157.574 XAG. Avalanche tăng +8.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.14%. Tổng cung của Avalanche là 457.169.726,51 US$ và tổng cung lưu thông là 422.167.060,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
215,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.509931 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,50993100 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00509931
XAG
0.1
AVAX
0,05099310
XAG
1
AVAX
0,50993100
XAG
2
AVAX
1,019862
XAG
3
AVAX
1,529793
XAG
5
AVAX
2,549655
XAG
10
AVAX
5,099310
XAG
20
AVAX
10,1986
XAG
25
AVAX
12,7483
XAG
50
AVAX
25,4966
XAG
100
AVAX
50,9931
XAG
250
AVAX
127,483
XAG
500
AVAX
254,966
XAG
1000
AVAX
509,931
XAG
2500
AVAX
1.274,828
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01961050
AVAX
0.1
XAG
0,19610496
AVAX
1
XAG
1,961050
AVAX
2
XAG
3,922099
AVAX
3
XAG
5,883149
AVAX
5
XAG
9,805248
AVAX
10
XAG
19,6105
AVAX
20
XAG
39,2210
AVAX
25
XAG
49,0262
AVAX
50
XAG
98,0525
AVAX
100
XAG
196,105
AVAX
250
XAG
490,262
AVAX
500
XAG
980,525
AVAX
1000
XAG
1.961,05
AVAX
2500
XAG
4.902,624
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 07:03:02 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC