Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,592 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 12 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,59240400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.096.417 XAG. Avalanche giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.36%. Tổng cung của Avalanche là 456.828.153,84 US$ và tổng cung lưu thông là 421.825.455,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
249,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.592404 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,59240400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00592404
XAG
0.1
AVAX
0,05924040
XAG
1
AVAX
0,59240400
XAG
2
AVAX
1,184808
XAG
3
AVAX
1,777212
XAG
5
AVAX
2,962020
XAG
10
AVAX
5,924040
XAG
20
AVAX
11,8481
XAG
25
AVAX
14,8101
XAG
50
AVAX
29,6202
XAG
100
AVAX
59,2404
XAG
250
AVAX
148,101
XAG
500
AVAX
296,202
XAG
1000
AVAX
592,404
XAG
2500
AVAX
1.481,01
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01688037
AVAX
0.1
XAG
0,16880372
AVAX
1
XAG
1,688037
AVAX
2
XAG
3,376074
AVAX
3
XAG
5,064112
AVAX
5
XAG
8,440186
AVAX
10
XAG
16,8804
AVAX
20
XAG
33,7607
AVAX
25
XAG
42,2009
AVAX
50
XAG
84,4019
AVAX
100
XAG
168,804
AVAX
250
XAG
422,009
AVAX
500
XAG
844,019
AVAX
1000
XAG
1.688,037
AVAX
2500
XAG
4.220,093
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 02:02:00 12/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC