Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,716 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
13:30, 14 tháng 9, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,71614200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.106.381 XAG. Avalanche giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.36%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
301,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.716142 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,71614200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00716142
XAG
0.1
AVAX
0,07161420
XAG
1
AVAX
0,71614200
XAG
2
AVAX
1,432284
XAG
3
AVAX
2,148426
XAG
5
AVAX
3,580710
XAG
10
AVAX
7,161420
XAG
20
AVAX
14,3228
XAG
25
AVAX
17,9036
XAG
50
AVAX
35,8071
XAG
100
AVAX
71,6142
XAG
250
AVAX
179,035
XAG
500
AVAX
358,071
XAG
1000
AVAX
716,142
XAG
2500
AVAX
1.790,355
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01396371
AVAX
0.1
XAG
0,13963711
AVAX
1
XAG
1,396371
AVAX
2
XAG
2,792742
AVAX
3
XAG
4,189113
AVAX
5
XAG
6,981856
AVAX
10
XAG
13,9637
AVAX
20
XAG
27,9274
AVAX
25
XAG
34,9093
AVAX
50
XAG
69,8186
AVAX
100
XAG
139,637
AVAX
250
XAG
349,093
AVAX
500
XAG
698,186
AVAX
1000
XAG
1.396,371
AVAX
2500
XAG
3.490,928
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 13:30:49 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC