Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,214 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:29, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XAG
Theo dõi
8:29, 14 tháng 12, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,21366600 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.551.509 XAG. Avalanche giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 461.115.340,29 US$ và tổng cung lưu thông là 429.446.159,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
91,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
429,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.213666 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,21366600 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce
AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00213666
XAG
0.1
AVAX
0,02136660
XAG
1
AVAX
0,21366600
XAG
2
AVAX
0,42733200
XAG
3
AVAX
0,64099800
XAG
5
AVAX
1,068330
XAG
10
AVAX
2,136660
XAG
20
AVAX
4,273320
XAG
25
AVAX
5,341650
XAG
50
AVAX
10,6833
XAG
100
AVAX
21,3666
XAG
250
AVAX
53,4165
XAG
500
AVAX
106,833
XAG
1000
AVAX
213,666
XAG
2500
AVAX
534,165
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG
AVAX
0.01
XAG
0,04680202
AVAX
0.1
XAG
0,46802018
AVAX
1
XAG
4,680202
AVAX
2
XAG
9,360404
AVAX
3
XAG
14,0406
AVAX
5
XAG
23,4010
AVAX
10
XAG
46,8020
AVAX
20
XAG
93,6040
AVAX
25
XAG
117,005
AVAX
50
XAG
234,010
AVAX
100
XAG
468,020
AVAX
250
XAG
1.170,05
AVAX
500
XAG
2.340,101
AVAX
1000
XAG
4.680,202
AVAX
2500
XAG
11.700,505
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 08:29:22 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC