Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,588 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:19, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,58845200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.521.658 XAG. Avalanche tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.52%. Tổng cung của Avalanche là 452.411.253,47 US$ và tổng cung lưu thông là 415.743.466,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
244,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
415,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:19 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.588452 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,58845200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00588452
XAG
0.1
AVAX
0,05884520
XAG
1
AVAX
0,58845200
XAG
2
AVAX
1,176904
XAG
3
AVAX
1,765356
XAG
5
AVAX
2,942260
XAG
10
AVAX
5,884520
XAG
20
AVAX
11,7690
XAG
25
AVAX
14,7113
XAG
50
AVAX
29,4226
XAG
100
AVAX
58,8452
XAG
250
AVAX
147,113
XAG
500
AVAX
294,226
XAG
1000
AVAX
588,452
XAG
2500
AVAX
1.471,13
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01699374
AVAX
0.1
XAG
0,16993740
AVAX
1
XAG
1,699374
AVAX
2
XAG
3,398748
AVAX
3
XAG
5,098122
AVAX
5
XAG
8,496870
AVAX
10
XAG
16,9937
AVAX
20
XAG
33,9875
AVAX
25
XAG
42,4843
AVAX
50
XAG
84,9687
AVAX
100
XAG
169,937
AVAX
250
XAG
424,843
AVAX
500
XAG
849,687
AVAX
1000
XAG
1.699,374
AVAX
2500
XAG
4.248,435
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 08:19:37 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC