Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 0,529 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,52896300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.129.400 XAG. Avalanche tăng +8.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.78%. Tổng cung của Avalanche là 450.992.239,1 US$ và tổng cung lưu thông là 414.322.666,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
221,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.528963 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,52896300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce

AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,00528963
XAG
0.1
AVAX
0,05289630
XAG
1
AVAX
0,52896300
XAG
2
AVAX
1,057926
XAG
3
AVAX
1,586889
XAG
5
AVAX
2,644815
XAG
10
AVAX
5,289630
XAG
20
AVAX
10,5793
XAG
25
AVAX
13,2241
XAG
50
AVAX
26,4482
XAG
100
AVAX
52,8963
XAG
250
AVAX
132,241
XAG
500
AVAX
264,482
XAG
1000
AVAX
528,963
XAG
2500
AVAX
1.322,407
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG

AVAX
0.01
XAG
0,01890491
AVAX
0.1
XAG
0,18904914
AVAX
1
XAG
1,890491
AVAX
2
XAG
3,780983
AVAX
3
XAG
5,671474
AVAX
5
XAG
9,452457
AVAX
10
XAG
18,9049
AVAX
20
XAG
37,8098
AVAX
25
XAG
47,2623
AVAX
50
XAG
94,5246
AVAX
100
XAG
189,049
AVAX
250
XAG
472,623
AVAX
500
XAG
945,246
AVAX
1000
XAG
1.890,491
AVAX
2500
XAG
4.726,228
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 04:00:27 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC