Chuyển đổi AVAX sang XAG
Chuyển đổi AVAX sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1,034 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1,034000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.710.186 XAG. Avalanche giảm -6.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
426,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.034 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1,034000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Silver Ounce
AVAX
XAG
0.01
AVAX
0,01034000
XAG
0.1
AVAX
0,10340000
XAG
1
AVAX
1,034000
XAG
2
AVAX
2,068000
XAG
3
AVAX
3,102000
XAG
5
AVAX
5,170000
XAG
10
AVAX
10,3400
XAG
20
AVAX
20,6800
XAG
25
AVAX
25,8500
XAG
50
AVAX
51,7000
XAG
100
AVAX
103,400
XAG
250
AVAX
258,500
XAG
500
AVAX
517,000
XAG
1000
AVAX
1.034,00
XAG
2500
AVAX
2.585,00
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Avalanche
XAG
AVAX
0.01
XAG
0,00967118
AVAX
0.1
XAG
0,09671180
AVAX
1
XAG
0,96711799
AVAX
2
XAG
1,934236
AVAX
3
XAG
2,901354
AVAX
5
XAG
4,835590
AVAX
10
XAG
9,671180
AVAX
20
XAG
19,3424
AVAX
25
XAG
24,1779
AVAX
50
XAG
48,3559
AVAX
100
XAG
96,7118
AVAX
250
XAG
241,779
AVAX
500
XAG
483,559
AVAX
1000
XAG
967,118
AVAX
2500
XAG
2.417,795
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAG được tạo vào lúc 01:18:21 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC