Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 18,71 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:58, 12 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 18,7100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 488.948.788 CHF. Avalanche giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.03%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 24.
Vốn hóa thị trường
7,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
488,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:58 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.71 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 18,7100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,18710000
CHF
0.1
AVAX
1,871000
CHF
1
AVAX
18,7100
CHF
2
AVAX
37,4200
CHF
3
AVAX
56,1300
CHF
5
AVAX
93,5500
CHF
10
AVAX
187,100
CHF
20
AVAX
374,200
CHF
25
AVAX
467,750
CHF
50
AVAX
935,500
CHF
100
AVAX
1.871,00
CHF
250
AVAX
4.677,50
CHF
500
AVAX
9.355,00
CHF
1000
AVAX
18.710,0
CHF
2500
AVAX
46.775,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00053447
AVAX
0.1
CHF
0,00534474
AVAX
1
CHF
0,05344735
AVAX
2
CHF
0,10689471
AVAX
3
CHF
0,16034206
AVAX
5
CHF
0,26723677
AVAX
10
CHF
0,53447354
AVAX
20
CHF
1,068947
AVAX
25
CHF
1,336184
AVAX
50
CHF
2,672368
AVAX
100
CHF
5,344735
AVAX
250
CHF
13,3618
AVAX
500
CHF
26,7237
AVAX
1000
CHF
53,4474
AVAX
2500
CHF
133,618
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 08:58:35 12/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC