Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 11,23 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:56, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
22:56, 20 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 11,2300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 439.386.586 CHF. Avalanche giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.21%. Tổng cung của Avalanche là 460.515.917,84 US$ và tổng cung lưu thông là 428.846.853,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
4,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
439,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:56 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.23 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 11,2300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc
AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,11230000
CHF
0.1
AVAX
1,123000
CHF
1
AVAX
11,2300
CHF
2
AVAX
22,4600
CHF
3
AVAX
33,6900
CHF
5
AVAX
56,1500
CHF
10
AVAX
112,300
CHF
20
AVAX
224,600
CHF
25
AVAX
280,750
CHF
50
AVAX
561,500
CHF
100
AVAX
1.123,00
CHF
250
AVAX
2.807,50
CHF
500
AVAX
5.615,00
CHF
1000
AVAX
11.230,0
CHF
2500
AVAX
28.075,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF
AVAX
0.01
CHF
0,00089047
AVAX
0.1
CHF
0,00890472
AVAX
1
CHF
0,08904720
AVAX
2
CHF
0,17809439
AVAX
3
CHF
0,26714159
AVAX
5
CHF
0,44523598
AVAX
10
CHF
0,89047195
AVAX
20
CHF
1,780944
AVAX
25
CHF
2,226180
AVAX
50
CHF
4,452360
AVAX
100
CHF
8,904720
AVAX
250
CHF
22,2618
AVAX
500
CHF
44,5236
AVAX
1000
CHF
89,0472
AVAX
2500
CHF
222,618
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 22:56:35 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC