Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 15,01 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
18:52, 18 tháng 6, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 15,0100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 258.412.000 CHF. Avalanche tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.99%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.273,96 US$ và tổng cung lưu thông là 421.952.130,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
6,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
258,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.01 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 15,0100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,15010000
CHF
0.1
AVAX
1,501000
CHF
1
AVAX
15,0100
CHF
2
AVAX
30,0200
CHF
3
AVAX
45,0300
CHF
5
AVAX
75,0500
CHF
10
AVAX
150,100
CHF
20
AVAX
300,200
CHF
25
AVAX
375,250
CHF
50
AVAX
750,500
CHF
100
AVAX
1.501,00
CHF
250
AVAX
3.752,50
CHF
500
AVAX
7.505,00
CHF
1000
AVAX
15.010,0
CHF
2500
AVAX
37.525,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00066622
AVAX
0.1
CHF
0,00666223
AVAX
1
CHF
0,06662225
AVAX
2
CHF
0,13324450
AVAX
3
CHF
0,19986676
AVAX
5
CHF
0,33311126
AVAX
10
CHF
0,66622252
AVAX
20
CHF
1,332445
AVAX
25
CHF
1,665556
AVAX
50
CHF
3,331113
AVAX
100
CHF
6,662225
AVAX
250
CHF
16,6556
AVAX
500
CHF
33,3111
AVAX
1000
CHF
66,6223
AVAX
2500
CHF
166,556
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 18:52:21 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC