Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 23,33 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:29, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 23,3300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 969.390.632 CHF. Avalanche giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.33%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
9,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
969,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:29 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.33 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 23,3300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,23330000
CHF
0.1
AVAX
2,333000
CHF
1
AVAX
23,3300
CHF
2
AVAX
46,6600
CHF
3
AVAX
69,9900
CHF
5
AVAX
116,650
CHF
10
AVAX
233,300
CHF
20
AVAX
466,600
CHF
25
AVAX
583,250
CHF
50
AVAX
1.166,50
CHF
100
AVAX
2.333,00
CHF
250
AVAX
5.832,50
CHF
500
AVAX
11.665,0
CHF
1000
AVAX
23.330,0
CHF
2500
AVAX
58.325,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00042863
AVAX
0.1
CHF
0,00428633
AVAX
1
CHF
0,04286327
AVAX
2
CHF
0,08572653
AVAX
3
CHF
0,12858980
AVAX
5
CHF
0,21431633
AVAX
10
CHF
0,42863266
AVAX
20
CHF
0,85726532
AVAX
25
CHF
1,071582
AVAX
50
CHF
2,143163
AVAX
100
CHF
4,286327
AVAX
250
CHF
10,7158
AVAX
500
CHF
21,4316
AVAX
1000
CHF
42,8633
AVAX
2500
CHF
107,158
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 07:29:43 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC