Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 19,03 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,0300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 842.387.522 CHF. Avalanche giảm -6.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.03%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
8,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
842,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.03 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,0300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,19030000
CHF
0.1
AVAX
1,903000
CHF
1
AVAX
19,0300
CHF
2
AVAX
38,0600
CHF
3
AVAX
57,0900
CHF
5
AVAX
95,1500
CHF
10
AVAX
190,300
CHF
20
AVAX
380,600
CHF
25
AVAX
475,750
CHF
50
AVAX
951,500
CHF
100
AVAX
1.903,00
CHF
250
AVAX
4.757,50
CHF
500
AVAX
9.515,00
CHF
1000
AVAX
19.030,0
CHF
2500
AVAX
47.575,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00052549
AVAX
0.1
CHF
0,00525486
AVAX
1
CHF
0,05254861
AVAX
2
CHF
0,10509721
AVAX
3
CHF
0,15764582
AVAX
5
CHF
0,26274304
AVAX
10
CHF
0,52548607
AVAX
20
CHF
1,050972
AVAX
25
CHF
1,313715
AVAX
50
CHF
2,627430
AVAX
100
CHF
5,254861
AVAX
250
CHF
13,1372
AVAX
500
CHF
26,2743
AVAX
1000
CHF
52,5486
AVAX
2500
CHF
131,372
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 07:45:29 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC