Chuyển đổi AVAX sang CHF
Chuyển đổi AVAX sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 33,35 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
5:09, 22 tháng 12, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 33,3500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 544.683.215 CHF. Avalanche giảm -6.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
13,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
544,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.35 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 33,3500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc
AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,33350000
CHF
0.1
AVAX
3,335000
CHF
1
AVAX
33,3500
CHF
2
AVAX
66,7000
CHF
3
AVAX
100,050
CHF
5
AVAX
166,750
CHF
10
AVAX
333,500
CHF
20
AVAX
667,000
CHF
25
AVAX
833,750
CHF
50
AVAX
1.667,50
CHF
100
AVAX
3.335,00
CHF
250
AVAX
8.337,50
CHF
500
AVAX
16.675,0
CHF
1000
AVAX
33.350,0
CHF
2500
AVAX
83.375,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF
AVAX
0.01
CHF
0,00029985
AVAX
0.1
CHF
0,00299850
AVAX
1
CHF
0,02998501
AVAX
2
CHF
0,05997001
AVAX
3
CHF
0,08995502
AVAX
5
CHF
0,14992504
AVAX
10
CHF
0,29985007
AVAX
20
CHF
0,59970015
AVAX
25
CHF
0,74962519
AVAX
50
CHF
1,499250
AVAX
100
CHF
2,998501
AVAX
250
CHF
7,496252
AVAX
500
CHF
14,9925
AVAX
1000
CHF
29,9850
AVAX
2500
CHF
74,9625
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 05:09:14 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC