Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 29,69 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:35, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
5:35, 22 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 29,6900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 484.895.627 £. Avalanche giảm -6.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
12,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
484,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:35 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.69 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 29,6900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,29690000
GBP
0.1
AVAX
2,969000
GBP
1
AVAX
29,6900
GBP
2
AVAX
59,3800
GBP
3
AVAX
89,0700
GBP
5
AVAX
148,450
GBP
10
AVAX
296,900
GBP
20
AVAX
593,800
GBP
25
AVAX
742,250
GBP
50
AVAX
1.484,50
GBP
100
AVAX
2.969,00
GBP
250
AVAX
7.422,50
GBP
500
AVAX
14.845,0
GBP
1000
AVAX
29.690,0
GBP
2500
AVAX
74.225,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00033681
AVAX
0.1
GBP
0,00336814
AVAX
1
GBP
0,03368137
AVAX
2
GBP
0,06736275
AVAX
3
GBP
0,10104412
AVAX
5
GBP
0,16840687
AVAX
10
GBP
0,33681374
AVAX
20
GBP
0,67362748
AVAX
25
GBP
0,84203436
AVAX
50
GBP
1,684069
AVAX
100
GBP
3,368137
AVAX
250
GBP
8,420344
AVAX
500
GBP
16,8407
AVAX
1000
GBP
33,6814
AVAX
2500
GBP
84,2034
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 05:35:49 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC