Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 17,94 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:32, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 17,9400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.755.098 £. Avalanche tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
7,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
351,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.94 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 17,9400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,17940000
GBP
0.1
AVAX
1,794000
GBP
1
AVAX
17,9400
GBP
2
AVAX
35,8800
GBP
3
AVAX
53,8200
GBP
5
AVAX
89,7000
GBP
10
AVAX
179,400
GBP
20
AVAX
358,800
GBP
25
AVAX
448,500
GBP
50
AVAX
897,000
GBP
100
AVAX
1.794,00
GBP
250
AVAX
4.485,00
GBP
500
AVAX
8.970,00
GBP
1000
AVAX
17.940,0
GBP
2500
AVAX
44.850,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00055741
AVAX
0.1
GBP
0,00557414
AVAX
1
GBP
0,05574136
AVAX
2
GBP
0,11148272
AVAX
3
GBP
0,16722408
AVAX
5
GBP
0,27870680
AVAX
10
GBP
0,55741360
AVAX
20
GBP
1,114827
AVAX
25
GBP
1,393534
AVAX
50
GBP
2,787068
AVAX
100
GBP
5,574136
AVAX
250
GBP
13,9353
AVAX
500
GBP
27,8707
AVAX
1000
GBP
55,7414
AVAX
2500
GBP
139,353
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 08:32:29 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC