Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 22,84 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 22,8400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 863.534.204 £. Avalanche tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.37%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
9,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
863,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.84 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 22,8400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,22840000
GBP
0.1
AVAX
2,284000
GBP
1
AVAX
22,8400
GBP
2
AVAX
45,6800
GBP
3
AVAX
68,5200
GBP
5
AVAX
114,200
GBP
10
AVAX
228,400
GBP
20
AVAX
456,800
GBP
25
AVAX
571,000
GBP
50
AVAX
1.142,00
GBP
100
AVAX
2.284,00
GBP
250
AVAX
5.710,00
GBP
500
AVAX
11.420,0
GBP
1000
AVAX
22.840,0
GBP
2500
AVAX
57.100,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00043783
AVAX
0.1
GBP
0,00437828
AVAX
1
GBP
0,04378284
AVAX
2
GBP
0,08756567
AVAX
3
GBP
0,13134851
AVAX
5
GBP
0,21891419
AVAX
10
GBP
0,43782837
AVAX
20
GBP
0,87565674
AVAX
25
GBP
1,094571
AVAX
50
GBP
2,189142
AVAX
100
GBP
4,378284
AVAX
250
GBP
10,9457
AVAX
500
GBP
21,8914
AVAX
1000
GBP
43,7828
AVAX
2500
GBP
109,457
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 06:15:42 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC