Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 12,09 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:32, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
9:32, 14 tháng 11, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 12,0900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 455.012.013 £. Avalanche giảm -9.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.63%. Tổng cung của Avalanche là 460.436.231,27 US$ và tổng cung lưu thông là 428.767.157,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
5,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
455,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.09 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 12,0900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,12090000
GBP
0.1
AVAX
1,209000
GBP
1
AVAX
12,0900
GBP
2
AVAX
24,1800
GBP
3
AVAX
36,2700
GBP
5
AVAX
60,4500
GBP
10
AVAX
120,900
GBP
20
AVAX
241,800
GBP
25
AVAX
302,250
GBP
50
AVAX
604,500
GBP
100
AVAX
1.209,00
GBP
250
AVAX
3.022,50
GBP
500
AVAX
6.045,00
GBP
1000
AVAX
12.090,0
GBP
2500
AVAX
30.225,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00082713
AVAX
0.1
GBP
0,00827130
AVAX
1
GBP
0,08271299
AVAX
2
GBP
0,16542597
AVAX
3
GBP
0,24813896
AVAX
5
GBP
0,41356493
AVAX
10
GBP
0,82712986
AVAX
20
GBP
1,654260
AVAX
25
GBP
2,067825
AVAX
50
GBP
4,135649
AVAX
100
GBP
8,271299
AVAX
250
GBP
20,6782
AVAX
500
GBP
41,3565
AVAX
1000
GBP
82,7130
AVAX
2500
GBP
206,782
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 09:32:55 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC