Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 21,1 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:47, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
11:47, 12 tháng 9, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 21,1000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 686.838.761 £. Avalanche giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.05%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
8,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
686,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.1 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 21,1000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,21100000
GBP
0.1
AVAX
2,110000
GBP
1
AVAX
21,1000
GBP
2
AVAX
42,2000
GBP
3
AVAX
63,3000
GBP
5
AVAX
105,500
GBP
10
AVAX
211,000
GBP
20
AVAX
422,000
GBP
25
AVAX
527,500
GBP
50
AVAX
1.055,00
GBP
100
AVAX
2.110,00
GBP
250
AVAX
5.275,00
GBP
500
AVAX
10.550,0
GBP
1000
AVAX
21.100,0
GBP
2500
AVAX
52.750,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00047393
AVAX
0.1
GBP
0,00473934
AVAX
1
GBP
0,04739336
AVAX
2
GBP
0,09478673
AVAX
3
GBP
0,14218009
AVAX
5
GBP
0,23696682
AVAX
10
GBP
0,47393365
AVAX
20
GBP
0,94786730
AVAX
25
GBP
1,184834
AVAX
50
GBP
2,369668
AVAX
100
GBP
4,739336
AVAX
250
GBP
11,8483
AVAX
500
GBP
23,6967
AVAX
1000
GBP
47,3934
AVAX
2500
GBP
118,483
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 11:47:51 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC