Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 14,54 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:13, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
22:13, 24 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 14,5400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.582.620 £. Avalanche giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 459.920.418,27 US$ và tổng cung lưu thông là 426.584.582,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
6,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,58 Tr US$
Khối lượng (24h)
345,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.54 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 14,5400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,14540000
GBP
0.1
AVAX
1,454000
GBP
1
AVAX
14,5400
GBP
2
AVAX
29,0800
GBP
3
AVAX
43,6200
GBP
5
AVAX
72,7000
GBP
10
AVAX
145,400
GBP
20
AVAX
290,800
GBP
25
AVAX
363,500
GBP
50
AVAX
727,000
GBP
100
AVAX
1.454,00
GBP
250
AVAX
3.635,00
GBP
500
AVAX
7.270,00
GBP
1000
AVAX
14.540,0
GBP
2500
AVAX
36.350,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00068776
AVAX
0.1
GBP
0,00687758
AVAX
1
GBP
0,06877579
AVAX
2
GBP
0,13755158
AVAX
3
GBP
0,20632737
AVAX
5
GBP
0,34387895
AVAX
10
GBP
0,68775791
AVAX
20
GBP
1,375516
AVAX
25
GBP
1,719395
AVAX
50
GBP
3,438790
AVAX
100
GBP
6,877579
AVAX
250
GBP
17,1939
AVAX
500
GBP
34,3879
AVAX
1000
GBP
68,7758
AVAX
2500
GBP
171,939
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 22:13:37 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC