Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 20,47 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:28, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 20,4700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 313.217.061 £. Avalanche tăng +5.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 450.632.381,28 US$ và tổng cung lưu thông là 413.962.907,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
8,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,96 Tr US$
Khối lượng (24h)
313,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:28 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.47 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 20,4700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,20470000
GBP
0.1
AVAX
2,047000
GBP
1
AVAX
20,4700
GBP
2
AVAX
40,9400
GBP
3
AVAX
61,4100
GBP
5
AVAX
102,350
GBP
10
AVAX
204,700
GBP
20
AVAX
409,400
GBP
25
AVAX
511,750
GBP
50
AVAX
1.023,50
GBP
100
AVAX
2.047,00
GBP
250
AVAX
5.117,50
GBP
500
AVAX
10.235,0
GBP
1000
AVAX
20.470,0
GBP
2500
AVAX
51.175,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00048852
AVAX
0.1
GBP
0,00488520
AVAX
1
GBP
0,04885198
AVAX
2
GBP
0,09770396
AVAX
3
GBP
0,14655594
AVAX
5
GBP
0,24425989
AVAX
10
GBP
0,48851979
AVAX
20
GBP
0,97703957
AVAX
25
GBP
1,221299
AVAX
50
GBP
2,442599
AVAX
100
GBP
4,885198
AVAX
250
GBP
12,2130
AVAX
500
GBP
24,4260
AVAX
1000
GBP
48,8520
AVAX
2500
GBP
122,130
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 04:28:15 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC