Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 13,65 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:54, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến GBP
Theo dõi
18:54, 18 tháng 6, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 13,6500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.114.949 £. Avalanche tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.10%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.273,96 US$ và tổng cung lưu thông là 421.952.130,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
5,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
235,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:54 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.65 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 13,6500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling

AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,13650000
GBP
0.1
AVAX
1,365000
GBP
1
AVAX
13,6500
GBP
2
AVAX
27,3000
GBP
3
AVAX
40,9500
GBP
5
AVAX
68,2500
GBP
10
AVAX
136,500
GBP
20
AVAX
273,000
GBP
25
AVAX
341,250
GBP
50
AVAX
682,500
GBP
100
AVAX
1.365,00
GBP
250
AVAX
3.412,50
GBP
500
AVAX
6.825,00
GBP
1000
AVAX
13.650,0
GBP
2500
AVAX
34.125,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP

AVAX
0.01
GBP
0,00073260
AVAX
0.1
GBP
0,00732601
AVAX
1
GBP
0,07326007
AVAX
2
GBP
0,14652015
AVAX
3
GBP
0,21978022
AVAX
5
GBP
0,36630037
AVAX
10
GBP
0,73260073
AVAX
20
GBP
1,465201
AVAX
25
GBP
1,831502
AVAX
50
GBP
3,663004
AVAX
100
GBP
7,326007
AVAX
250
GBP
18,3150
AVAX
500
GBP
36,6300
AVAX
1000
GBP
73,2601
AVAX
2500
GBP
183,150
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 18:54:35 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC