Chuyển đổi AVAX sang GBP
Chuyển đổi AVAX sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 10,05 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:42, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,0500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.518.929 £. Avalanche tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.65%. Tổng cung của Avalanche là 460.847.097,54 US$ và tổng cung lưu thông là 429.178.356,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
4,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
204,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.05 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,0500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang British Pound Sterling
AVAX
GBP
0.01
AVAX
0,10050000
GBP
0.1
AVAX
1,005000
GBP
1
AVAX
10,0500
GBP
2
AVAX
20,1000
GBP
3
AVAX
30,1500
GBP
5
AVAX
50,2500
GBP
10
AVAX
100,500
GBP
20
AVAX
201,000
GBP
25
AVAX
251,250
GBP
50
AVAX
502,500
GBP
100
AVAX
1.005,00
GBP
250
AVAX
2.512,50
GBP
500
AVAX
5.025,00
GBP
1000
AVAX
10.050,0
GBP
2500
AVAX
25.125,0
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Avalanche
GBP
AVAX
0.01
GBP
0,00099502
AVAX
0.1
GBP
0,00995025
AVAX
1
GBP
0,09950249
AVAX
2
GBP
0,19900498
AVAX
3
GBP
0,29850746
AVAX
5
GBP
0,49751244
AVAX
10
GBP
0,99502488
AVAX
20
GBP
1,990050
AVAX
25
GBP
2,487562
AVAX
50
GBP
4,975124
AVAX
100
GBP
9,950249
AVAX
250
GBP
24,8756
AVAX
500
GBP
49,7512
AVAX
1000
GBP
99,5025
AVAX
2500
GBP
248,756
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-GBP được tạo vào lúc 09:42:06 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC