Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 85,86 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
22:39, 18 tháng 7, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 85,8600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.090.909.764 PLN. Avalanche tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
36,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 85.86 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 85,8600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,85860000
PLN
0.1
AVAX
8,586000
PLN
1
AVAX
85,8600
PLN
2
AVAX
171,720
PLN
3
AVAX
257,580
PLN
5
AVAX
429,300
PLN
10
AVAX
858,600
PLN
20
AVAX
1.717,20
PLN
25
AVAX
2.146,50
PLN
50
AVAX
4.293,00
PLN
100
AVAX
8.586,00
PLN
250
AVAX
21.465,0
PLN
500
AVAX
42.930,0
PLN
1000
AVAX
85.860,0
PLN
2500
AVAX
214.650
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00011647
AVAX
0.1
PLN
0,00116469
AVAX
1
PLN
0,01164687
AVAX
2
PLN
0,02329373
AVAX
3
PLN
0,03494060
AVAX
5
PLN
0,05823433
AVAX
10
PLN
0,11646867
AVAX
20
PLN
0,23293734
AVAX
25
PLN
0,29117167
AVAX
50
PLN
0,58234335
AVAX
100
PLN
1,164687
AVAX
250
PLN
2,911717
AVAX
500
PLN
5,823433
AVAX
1000
PLN
11,6469
AVAX
2500
PLN
29,1172
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 22:39:53 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC