Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 131,59 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 131,590 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.108.940.396 PLN. Avalanche giảm -6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
54,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 131.59 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 131,590 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,315900
PLN
0.1
AVAX
13,1590
PLN
1
AVAX
131,590
PLN
2
AVAX
263,180
PLN
3
AVAX
394,770
PLN
5
AVAX
657,950
PLN
10
AVAX
1.315,90
PLN
20
AVAX
2.631,80
PLN
25
AVAX
3.289,75
PLN
50
AVAX
6.579,50
PLN
100
AVAX
13.159,0
PLN
250
AVAX
32.897,5
PLN
500
AVAX
65.795,0
PLN
1000
AVAX
131.590
PLN
2500
AVAX
328.975
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00007599
AVAX
0.1
PLN
0,00075994
AVAX
1
PLN
0,00759936
AVAX
2
PLN
0,01519872
AVAX
3
PLN
0,02279808
AVAX
5
PLN
0,03799681
AVAX
10
PLN
0,07599362
AVAX
20
PLN
0,15198723
AVAX
25
PLN
0,18998404
AVAX
50
PLN
0,37996808
AVAX
100
PLN
0,75993617
AVAX
250
PLN
1,899840
AVAX
500
PLN
3,799681
AVAX
1000
PLN
7,599362
AVAX
2500
PLN
18,9984
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 03:49:32 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC