Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 153,97 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
9:12, 27 tháng 12, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 153,970 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.672.893.494 PLN. Avalanche giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.64%. Tổng cung của Avalanche là 448.196.354,14 US$ và tổng cung lưu thông là 409.860.803,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
62,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 153.97 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 153,970 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,539700
PLN
0.1
AVAX
15,3970
PLN
1
AVAX
153,970
PLN
2
AVAX
307,940
PLN
3
AVAX
461,910
PLN
5
AVAX
769,850
PLN
10
AVAX
1.539,70
PLN
20
AVAX
3.079,40
PLN
25
AVAX
3.849,25
PLN
50
AVAX
7.698,50
PLN
100
AVAX
15.397,0
PLN
250
AVAX
38.492,5
PLN
500
AVAX
76.985,0
PLN
1000
AVAX
153.970
PLN
2500
AVAX
384.925
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00006495
AVAX
0.1
PLN
0,00064948
AVAX
1
PLN
0,00649477
AVAX
2
PLN
0,01298954
AVAX
3
PLN
0,01948432
AVAX
5
PLN
0,03247386
AVAX
10
PLN
0,06494772
AVAX
20
PLN
0,12989543
AVAX
25
PLN
0,16236929
AVAX
50
PLN
0,32473859
AVAX
100
PLN
0,64947717
AVAX
250
PLN
1,623693
AVAX
500
PLN
3,247386
AVAX
1000
PLN
6,494772
AVAX
2500
PLN
16,2369
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 09:12:17 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC