Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 83,43 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:22, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 83,4300 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.323.054.541 PLN. Avalanche tăng +5.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 453.851.342 US$ và tổng cung lưu thông là 417.181.862,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
34,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:22 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.43 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 83,4300 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,83430000
PLN
0.1
AVAX
8,343000
PLN
1
AVAX
83,4300
PLN
2
AVAX
166,860
PLN
3
AVAX
250,290
PLN
5
AVAX
417,150
PLN
10
AVAX
834,300
PLN
20
AVAX
1.668,60
PLN
25
AVAX
2.085,75
PLN
50
AVAX
4.171,50
PLN
100
AVAX
8.343,00
PLN
250
AVAX
20.857,5
PLN
500
AVAX
41.715,0
PLN
1000
AVAX
83.430,0
PLN
2500
AVAX
208.575
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00011986
AVAX
0.1
PLN
0,00119861
AVAX
1
PLN
0,01198610
AVAX
2
PLN
0,02397219
AVAX
3
PLN
0,03595829
AVAX
5
PLN
0,05993048
AVAX
10
PLN
0,11986096
AVAX
20
PLN
0,23972192
AVAX
25
PLN
0,29965240
AVAX
50
PLN
0,59930481
AVAX
100
PLN
1,198610
AVAX
250
PLN
2,996524
AVAX
500
PLN
5,993048
AVAX
1000
PLN
11,9861
AVAX
2500
PLN
29,9652
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 08:22:59 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC