Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 105,57 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 105,570 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.544.764.466 PLN. Avalanche giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.01%. Tổng cung của Avalanche là 447.086.020,05 US$ và tổng cung lưu thông là 407.082.906,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
42,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
407,08 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105.57 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 105,570 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,055700
PLN
0.1
AVAX
10,5570
PLN
1
AVAX
105,570
PLN
2
AVAX
211,140
PLN
3
AVAX
316,710
PLN
5
AVAX
527,850
PLN
10
AVAX
1.055,70
PLN
20
AVAX
2.111,40
PLN
25
AVAX
2.639,25
PLN
50
AVAX
5.278,50
PLN
100
AVAX
10.557,0
PLN
250
AVAX
26.392,5
PLN
500
AVAX
52.785,0
PLN
1000
AVAX
105.570
PLN
2500
AVAX
263.925
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00009472
AVAX
0.1
PLN
0,00094724
AVAX
1
PLN
0,00947239
AVAX
2
PLN
0,01894478
AVAX
3
PLN
0,02841716
AVAX
5
PLN
0,04736194
AVAX
10
PLN
0,09472388
AVAX
20
PLN
0,18944776
AVAX
25
PLN
0,23680970
AVAX
50
PLN
0,47361940
AVAX
100
PLN
0,94723880
AVAX
250
PLN
2,368097
AVAX
500
PLN
4,736194
AVAX
1000
PLN
9,472388
AVAX
2500
PLN
23,6810
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 10:44:29 30/10/2024
Last Updated at 10:44:29 30/10/2024 UTC