Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 172,07 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:08, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
10:08, 25 tháng 11, 2024
0 PLN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 172,070 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.460.336.625 PLN. Avalanche giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.03%. Tổng cung của Avalanche là 447.526.988,2 US$ và tổng cung lưu thông là 409.190.358,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
70,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:08 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 172.07 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 172,070 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty
AVAX
PLN
0.01
AVAX
1,720700
PLN
0.1
AVAX
17,2070
PLN
1
AVAX
172,070
PLN
2
AVAX
344,140
PLN
3
AVAX
516,210
PLN
5
AVAX
860,350
PLN
10
AVAX
1.720,70
PLN
20
AVAX
3.441,40
PLN
25
AVAX
4.301,75
PLN
50
AVAX
8.603,50
PLN
100
AVAX
17.207,0
PLN
250
AVAX
43.017,5
PLN
500
AVAX
86.035,0
PLN
1000
AVAX
172.070
PLN
2500
AVAX
430.175
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN
AVAX
0.01
PLN
0,00005812
AVAX
0.1
PLN
0,00058116
AVAX
1
PLN
0,00581159
AVAX
2
PLN
0,01162318
AVAX
3
PLN
0,01743476
AVAX
5
PLN
0,02905794
AVAX
10
PLN
0,05811588
AVAX
20
PLN
0,11623177
AVAX
25
PLN
0,14528971
AVAX
50
PLN
0,29057942
AVAX
100
PLN
0,58115883
AVAX
250
PLN
1,452897
AVAX
500
PLN
2,905794
AVAX
1000
PLN
5,811588
AVAX
2500
PLN
14,5290
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 10:08:34 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC