Chuyển đổi AVAX sang PLN
Chuyển đổi AVAX sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 66,06 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:19, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến PLN
Theo dõi
11:19, 12 tháng 3, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 66,0600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.877.751.938 PLN. Avalanche tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.54%. Tổng cung của Avalanche là 450.993.241,19 US$ và tổng cung lưu thông là 414.323.658,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
27,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,32 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:19 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66.06 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 66,0600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Polish Zloty

AVAX
PLN
0.01
AVAX
0,66060000
PLN
0.1
AVAX
6,606000
PLN
1
AVAX
66,0600
PLN
2
AVAX
132,120
PLN
3
AVAX
198,180
PLN
5
AVAX
330,300
PLN
10
AVAX
660,600
PLN
20
AVAX
1.321,20
PLN
25
AVAX
1.651,50
PLN
50
AVAX
3.303,00
PLN
100
AVAX
6.606,00
PLN
250
AVAX
16.515,0
PLN
500
AVAX
33.030,0
PLN
1000
AVAX
66.060,0
PLN
2500
AVAX
165.150
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Avalanche
PLN

AVAX
0.01
PLN
0,00015138
AVAX
0.1
PLN
0,00151378
AVAX
1
PLN
0,01513775
AVAX
2
PLN
0,03027551
AVAX
3
PLN
0,04541326
AVAX
5
PLN
0,07568877
AVAX
10
PLN
0,15137754
AVAX
20
PLN
0,30275507
AVAX
25
PLN
0,37844384
AVAX
50
PLN
0,75688768
AVAX
100
PLN
1,513775
AVAX
250
PLN
3,784438
AVAX
500
PLN
7,568877
AVAX
1000
PLN
15,1378
AVAX
2500
PLN
37,8444
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PLN được tạo vào lúc 11:19:37 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC