Chuyển đổi AVAX sang THB
Chuyển đổi AVAX sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1.094,08 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.094,08 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.219.945.828 ฿. Avalanche giảm -6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.41%. Tổng cung của Avalanche là 450.037.196,89 US$ và tổng cung lưu thông là 411.700.898,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
451,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
411,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1094.08 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.094,08 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang THB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Thai Baht
AVAX
THB
0.01
AVAX
10,9408
THB
0.1
AVAX
109,408
THB
1
AVAX
1.094,08
THB
2
AVAX
2.188,16
THB
3
AVAX
3.282,24
THB
5
AVAX
5.470,40
THB
10
AVAX
10.940,8
THB
20
AVAX
21.881,6
THB
25
AVAX
27.352,0
THB
50
AVAX
54.704,0
THB
100
AVAX
109.408
THB
250
AVAX
273.520
THB
500
AVAX
547.040
THB
1000
AVAX
1.094.080
THB
2500
AVAX
2.735.200
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang Avalanche
THB
AVAX
0.01
THB
0,00000914
AVAX
0.1
THB
0,00009140
AVAX
1
THB
0,00091401
AVAX
2
THB
0,00182802
AVAX
3
THB
0,00274203
AVAX
5
THB
0,00457005
AVAX
10
THB
0,00914010
AVAX
20
THB
0,01828020
AVAX
25
THB
0,02285025
AVAX
50
THB
0,04570050
AVAX
100
THB
0,09140099
AVAX
250
THB
0,22850249
AVAX
500
THB
0,45700497
AVAX
1000
THB
0,91400994
AVAX
2500
THB
2,285025
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-THB được tạo vào lúc 01:17:41 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC