Chuyển đổi AVAX sang DKK
Chuyển đổi AVAX sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 159,84 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:24, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 159,840 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.133.579.699 DKK. Avalanche tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.28%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
67,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 159.84 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 159,840 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

AVAX
DKK
0.01
AVAX
1,598400
DKK
0.1
AVAX
15,9840
DKK
1
AVAX
159,840
DKK
2
AVAX
319,680
DKK
3
AVAX
479,520
DKK
5
AVAX
799,200
DKK
10
AVAX
1.598,40
DKK
20
AVAX
3.196,80
DKK
25
AVAX
3.996,00
DKK
50
AVAX
7.992,00
DKK
100
AVAX
15.984,0
DKK
250
AVAX
39.960,0
DKK
500
AVAX
79.920,0
DKK
1000
AVAX
159.840
DKK
2500
AVAX
399.600
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang Avalanche
DKK

AVAX
0.01
DKK
0,00006256
AVAX
0.1
DKK
0,00062563
AVAX
1
DKK
0,00625626
AVAX
2
DKK
0,01251251
AVAX
3
DKK
0,01876877
AVAX
5
DKK
0,03128128
AVAX
10
DKK
0,06256256
AVAX
20
DKK
0,12512513
AVAX
25
DKK
0,15640641
AVAX
50
DKK
0,31281281
AVAX
100
DKK
0,62562563
AVAX
250
DKK
1,564064
AVAX
500
DKK
3,128128
AVAX
1000
DKK
6,256256
AVAX
2500
DKK
15,6406
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DKK được tạo vào lúc 08:24:32 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC