Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1.558,29 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
5:08, 22 tháng 12, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.558,29 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.453.203.817 UAH. Avalanche giảm -6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
637,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1558.29 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.558,29 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
15,5829
UAH
0.1
AVAX
155,829
UAH
1
AVAX
1.558,29
UAH
2
AVAX
3.116,58
UAH
3
AVAX
4.674,87
UAH
5
AVAX
7.791,45
UAH
10
AVAX
15.582,9
UAH
20
AVAX
31.165,8
UAH
25
AVAX
38.957,25
UAH
50
AVAX
77.914,5
UAH
100
AVAX
155.829
UAH
250
AVAX
389.572,5
UAH
500
AVAX
779.145
UAH
1000
AVAX
1.558.290
UAH
2500
AVAX
3.895.725
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00000642
AVAX
0.1
UAH
0,00006417
AVAX
1
UAH
0,00064173
AVAX
2
UAH
0,00128346
AVAX
3
UAH
0,00192519
AVAX
5
UAH
0,00320865
AVAX
10
UAH
0,00641729
AVAX
20
UAH
0,01283458
AVAX
25
UAH
0,01604323
AVAX
50
UAH
0,03208645
AVAX
100
UAH
0,06417291
AVAX
250
UAH
0,16043227
AVAX
500
UAH
0,32086454
AVAX
1000
UAH
0,64172907
AVAX
2500
UAH
1,604323
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 05:08:52 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC