Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 793,12 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
4:53, 23 tháng 10, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 793,120 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.965.110.270 UAH. Avalanche giảm -3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.88%. Tổng cung của Avalanche là 459.902.798,29 US$ và tổng cung lưu thông là 426.566.946,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
338,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 793.12 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 793,120 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,931200
UAH
0.1
AVAX
79,3120
UAH
1
AVAX
793,120
UAH
2
AVAX
1.586,24
UAH
3
AVAX
2.379,36
UAH
5
AVAX
3.965,60
UAH
10
AVAX
7.931,20
UAH
20
AVAX
15.862,4
UAH
25
AVAX
19.828,0
UAH
50
AVAX
39.656,0
UAH
100
AVAX
79.312,0
UAH
250
AVAX
198.280
UAH
500
AVAX
396.560
UAH
1000
AVAX
793.120
UAH
2500
AVAX
1.982.800
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001261
AVAX
0.1
UAH
0,00012608
AVAX
1
UAH
0,00126084
AVAX
2
UAH
0,00252169
AVAX
3
UAH
0,00378253
AVAX
5
UAH
0,00630422
AVAX
10
UAH
0,01260843
AVAX
20
UAH
0,02521687
AVAX
25
UAH
0,03152108
AVAX
50
UAH
0,06304216
AVAX
100
UAH
0,12608433
AVAX
250
UAH
0,31521081
AVAX
500
UAH
0,63042163
AVAX
1000
UAH
1,260843
AVAX
2500
UAH
3,152108
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 04:53:25 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC