Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 947,33 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:49, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 947,330 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.878.576.086 UAH. Avalanche giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.84%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
400,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:49 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 947.33 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 947,330 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,473300
UAH
0.1
AVAX
94,7330
UAH
1
AVAX
947,330
UAH
2
AVAX
1.894,66
UAH
3
AVAX
2.841,99
UAH
5
AVAX
4.736,65
UAH
10
AVAX
9.473,30
UAH
20
AVAX
18.946,6
UAH
25
AVAX
23.683,25
UAH
50
AVAX
47.366,5
UAH
100
AVAX
94.733,0
UAH
250
AVAX
236.832,5
UAH
500
AVAX
473.665
UAH
1000
AVAX
947.330
UAH
2500
AVAX
2.368.325
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001056
AVAX
0.1
UAH
0,00010556
AVAX
1
UAH
0,00105560
AVAX
2
UAH
0,00211120
AVAX
3
UAH
0,00316680
AVAX
5
UAH
0,00527799
AVAX
10
UAH
0,01055598
AVAX
20
UAH
0,02111197
AVAX
25
UAH
0,02638996
AVAX
50
UAH
0,05277992
AVAX
100
UAH
0,10555984
AVAX
250
UAH
0,26389959
AVAX
500
UAH
0,52779918
AVAX
1000
UAH
1,055598
AVAX
2500
UAH
2,638996
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 02:49:12 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC