Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 915,05 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 915,050 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.561.817.490 UAH. Avalanche tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.73%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
379,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 915.05 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 915,050 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,150500
UAH
0.1
AVAX
91,5050
UAH
1
AVAX
915,050
UAH
2
AVAX
1.830,10
UAH
3
AVAX
2.745,15
UAH
5
AVAX
4.575,25
UAH
10
AVAX
9.150,50
UAH
20
AVAX
18.301,0
UAH
25
AVAX
22.876,25
UAH
50
AVAX
45.752,5
UAH
100
AVAX
91.505,0
UAH
250
AVAX
228.762,5
UAH
500
AVAX
457.525
UAH
1000
AVAX
915.050
UAH
2500
AVAX
2.287.625
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001093
AVAX
0.1
UAH
0,00010928
AVAX
1
UAH
0,00109284
AVAX
2
UAH
0,00218567
AVAX
3
UAH
0,00327851
AVAX
5
UAH
0,00546418
AVAX
10
UAH
0,01092836
AVAX
20
UAH
0,02185673
AVAX
25
UAH
0,02732091
AVAX
50
UAH
0,05464182
AVAX
100
UAH
0,10928365
AVAX
250
UAH
0,27320911
AVAX
500
UAH
0,54641823
AVAX
1000
UAH
1,092836
AVAX
2500
UAH
2,732091
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 00:24:18 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC