Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1.052,77 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:38, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
17:38, 16 tháng 2, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.052,77 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.751.853.799 UAH. Avalanche giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.01%. Tổng cung của Avalanche là 450.318.732,15 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.219,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
435,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:38 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1052.77 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.052,77 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,5277
UAH
0.1
AVAX
105,277
UAH
1
AVAX
1.052,77
UAH
2
AVAX
2.105,54
UAH
3
AVAX
3.158,31
UAH
5
AVAX
5.263,85
UAH
10
AVAX
10.527,7
UAH
20
AVAX
21.055,4
UAH
25
AVAX
26.319,25
UAH
50
AVAX
52.638,5
UAH
100
AVAX
105.277
UAH
250
AVAX
263.192,5
UAH
500
AVAX
526.385
UAH
1000
AVAX
1.052.770
UAH
2500
AVAX
2.631.925
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
UAH
0,00000950
AVAX
0.1
UAH
0,00009499
AVAX
1
UAH
0,00094988
AVAX
2
UAH
0,00189975
AVAX
3
UAH
0,00284963
AVAX
5
UAH
0,00474938
AVAX
10
UAH
0,00949875
AVAX
20
UAH
0,01899750
AVAX
25
UAH
0,02374688
AVAX
50
UAH
0,04749375
AVAX
100
UAH
0,09498751
AVAX
250
UAH
0,23746877
AVAX
500
UAH
0,47493755
AVAX
1000
UAH
0,94987509
AVAX
2500
UAH
2,374688
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 17:38:17 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC