Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1.175,39 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:42, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
11:42, 12 tháng 9, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.175,39 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.255.592.985 UAH. Avalanche giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.13%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
496,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1175.39 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.175,39 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
11,7539
UAH
0.1
AVAX
117,539
UAH
1
AVAX
1.175,39
UAH
2
AVAX
2.350,78
UAH
3
AVAX
3.526,17
UAH
5
AVAX
5.876,95
UAH
10
AVAX
11.753,9
UAH
20
AVAX
23.507,8
UAH
25
AVAX
29.384,75
UAH
50
AVAX
58.769,5
UAH
100
AVAX
117.539
UAH
250
AVAX
293.847,5
UAH
500
AVAX
587.695
UAH
1000
AVAX
1.175.390
UAH
2500
AVAX
2.938.475
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000851
AVAX
0.1
UAH
0,00008508
AVAX
1
UAH
0,00085078
AVAX
2
UAH
0,00170156
AVAX
3
UAH
0,00255234
AVAX
5
UAH
0,00425391
AVAX
10
UAH
0,00850781
AVAX
20
UAH
0,01701563
AVAX
25
UAH
0,02126954
AVAX
50
UAH
0,04253907
AVAX
100
UAH
0,08507814
AVAX
250
UAH
0,21269536
AVAX
500
UAH
0,42539072
AVAX
1000
UAH
0,85078144
AVAX
2500
UAH
2,126954
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 11:42:10 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC