Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 593,14 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 3 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
16:48, 3 tháng 12, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 593,140 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.077.008.237 UAH. Avalanche tăng +7.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.08%. Tổng cung của Avalanche là 460.754.187,19 US$ và tổng cung lưu thông là 429.086.699,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
254,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 593.14 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 593,140 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
5,931400
UAH
0.1
AVAX
59,3140
UAH
1
AVAX
593,140
UAH
2
AVAX
1.186,28
UAH
3
AVAX
1.779,42
UAH
5
AVAX
2.965,70
UAH
10
AVAX
5.931,40
UAH
20
AVAX
11.862,8
UAH
25
AVAX
14.828,5
UAH
50
AVAX
29.657,0
UAH
100
AVAX
59.314,0
UAH
250
AVAX
148.285
UAH
500
AVAX
296.570
UAH
1000
AVAX
593.140
UAH
2500
AVAX
1.482.850
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00001686
AVAX
0.1
UAH
0,00016859
AVAX
1
UAH
0,00168594
AVAX
2
UAH
0,00337189
AVAX
3
UAH
0,00505783
AVAX
5
UAH
0,00842971
AVAX
10
UAH
0,01685943
AVAX
20
UAH
0,03371885
AVAX
25
UAH
0,04214857
AVAX
50
UAH
0,08429713
AVAX
100
UAH
0,16859426
AVAX
250
UAH
0,42148565
AVAX
500
UAH
0,84297131
AVAX
1000
UAH
1,685943
AVAX
2500
UAH
4,214857
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 16:48:33 3/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC