Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1.030,17 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 29 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.030,17 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.075.938.446 UAH. Avalanche giảm -5.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
434,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1030.17 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.030,17 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,3017
UAH
0.1
AVAX
103,017
UAH
1
AVAX
1.030,17
UAH
2
AVAX
2.060,34
UAH
3
AVAX
3.090,51
UAH
5
AVAX
5.150,85
UAH
10
AVAX
10.301,7
UAH
20
AVAX
20.603,4
UAH
25
AVAX
25.754,25
UAH
50
AVAX
51.508,5
UAH
100
AVAX
103.017
UAH
250
AVAX
257.542,5
UAH
500
AVAX
515.085
UAH
1000
AVAX
1.030.170
UAH
2500
AVAX
2.575.425
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000971
AVAX
0.1
UAH
0,00009707
AVAX
1
UAH
0,00097071
AVAX
2
UAH
0,00194143
AVAX
3
UAH
0,00291214
AVAX
5
UAH
0,00485357
AVAX
10
UAH
0,00970714
AVAX
20
UAH
0,01941427
AVAX
25
UAH
0,02426784
AVAX
50
UAH
0,04853568
AVAX
100
UAH
0,09707136
AVAX
250
UAH
0,24267839
AVAX
500
UAH
0,48535679
AVAX
1000
UAH
0,97071357
AVAX
2500
UAH
2,426784
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 07:48:15 29/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC