Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 801,67 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 801,670 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.982.966.376 UAH. Avalanche tăng +4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
333,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 801.67 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 801,670 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
8,016700
UAH
0.1
AVAX
80,1670
UAH
1
AVAX
801,670
UAH
2
AVAX
1.603,34
UAH
3
AVAX
2.405,01
UAH
5
AVAX
4.008,35
UAH
10
AVAX
8.016,70
UAH
20
AVAX
16.033,4
UAH
25
AVAX
20.041,75
UAH
50
AVAX
40.083,5
UAH
100
AVAX
80.167,0
UAH
250
AVAX
200.417,5
UAH
500
AVAX
400.835
UAH
1000
AVAX
801.670
UAH
2500
AVAX
2.004.175
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001247
AVAX
0.1
UAH
0,00012474
AVAX
1
UAH
0,00124740
AVAX
2
UAH
0,00249479
AVAX
3
UAH
0,00374219
AVAX
5
UAH
0,00623698
AVAX
10
UAH
0,01247396
AVAX
20
UAH
0,02494792
AVAX
25
UAH
0,03118490
AVAX
50
UAH
0,06236980
AVAX
100
UAH
0,12473961
AVAX
250
UAH
0,31184902
AVAX
500
UAH
0,62369803
AVAX
1000
UAH
1,247396
AVAX
2500
UAH
3,118490
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 09:06:40 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC