Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 823,66 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:10, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 823,660 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.782.774.540 UAH. Avalanche tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.49%. Tổng cung của Avalanche là 454.434.757,81 US$ và tổng cung lưu thông là 417.765.276,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
343,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
417,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:10 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 823.66 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 823,660 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
8,236600
UAH
0.1
AVAX
82,3660
UAH
1
AVAX
823,660
UAH
2
AVAX
1.647,32
UAH
3
AVAX
2.470,98
UAH
5
AVAX
4.118,30
UAH
10
AVAX
8.236,60
UAH
20
AVAX
16.473,2
UAH
25
AVAX
20.591,5
UAH
50
AVAX
41.183,0
UAH
100
AVAX
82.366,0
UAH
250
AVAX
205.915
UAH
500
AVAX
411.830
UAH
1000
AVAX
823.660
UAH
2500
AVAX
2.059.150
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001214
AVAX
0.1
UAH
0,00012141
AVAX
1
UAH
0,00121409
AVAX
2
UAH
0,00242819
AVAX
3
UAH
0,00364228
AVAX
5
UAH
0,00607047
AVAX
10
UAH
0,01214093
AVAX
20
UAH
0,02428186
AVAX
25
UAH
0,03035233
AVAX
50
UAH
0,06070466
AVAX
100
UAH
0,12140932
AVAX
250
UAH
0,30352330
AVAX
500
UAH
0,60704660
AVAX
1000
UAH
1,214093
AVAX
2500
UAH
3,035233
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 16:10:28 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC