Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 771,83 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:47, 18 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
15:47, 18 tháng 6, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 771,830 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.686.734.090 UAH. Avalanche giảm -1.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.16%. Tổng cung của Avalanche là 456.954.602,33 US$ và tổng cung lưu thông là 421.951.911,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
325,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 771.83 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 771,830 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,718300
UAH
0.1
AVAX
77,1830
UAH
1
AVAX
771,830
UAH
2
AVAX
1.543,66
UAH
3
AVAX
2.315,49
UAH
5
AVAX
3.859,15
UAH
10
AVAX
7.718,30
UAH
20
AVAX
15.436,6
UAH
25
AVAX
19.295,75
UAH
50
AVAX
38.591,5
UAH
100
AVAX
77.183,0
UAH
250
AVAX
192.957,5
UAH
500
AVAX
385.915
UAH
1000
AVAX
771.830
UAH
2500
AVAX
1.929.575
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001296
AVAX
0.1
UAH
0,00012956
AVAX
1
UAH
0,00129562
AVAX
2
UAH
0,00259124
AVAX
3
UAH
0,00388687
AVAX
5
UAH
0,00647811
AVAX
10
UAH
0,01295622
AVAX
20
UAH
0,02591244
AVAX
25
UAH
0,03239055
AVAX
50
UAH
0,06478110
AVAX
100
UAH
0,12956221
AVAX
250
UAH
0,32390552
AVAX
500
UAH
0,64781105
AVAX
1000
UAH
1,295622
AVAX
2500
UAH
3,239055
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 15:47:58 18/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC