Chuyển đổi AVAX sang UAH
Chuyển đổi AVAX sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 1.002,34 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.002,34 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.649.996.411 UAH. Avalanche tăng +1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
423,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1002.34 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.002,34 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,0234
UAH
0.1
AVAX
100,234
UAH
1
AVAX
1.002,34
UAH
2
AVAX
2.004,68
UAH
3
AVAX
3.007,02
UAH
5
AVAX
5.011,70
UAH
10
AVAX
10.023,4
UAH
20
AVAX
20.046,8
UAH
25
AVAX
25.058,5
UAH
50
AVAX
50.117,0
UAH
100
AVAX
100.234
UAH
250
AVAX
250.585
UAH
500
AVAX
501.170
UAH
1000
AVAX
1.002.340
UAH
2500
AVAX
2.505.850
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000998
AVAX
0.1
UAH
0,00009977
AVAX
1
UAH
0,00099767
AVAX
2
UAH
0,00199533
AVAX
3
UAH
0,00299300
AVAX
5
UAH
0,00498833
AVAX
10
UAH
0,00997665
AVAX
20
UAH
0,01995331
AVAX
25
UAH
0,02494164
AVAX
50
UAH
0,04988327
AVAX
100
UAH
0,09976655
AVAX
250
UAH
0,24941637
AVAX
500
UAH
0,49883273
AVAX
1000
UAH
0,99766546
AVAX
2500
UAH
2,494164
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 08:23:38 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC