Chuyển đổi AVAX sang NZD
Chuyển đổi AVAX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 32,8 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32,8000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 408.486.392 NZ$. Avalanche tăng +3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.02%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
13,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
408,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.8 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32,8000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,32800000
NZD
0.1
AVAX
3,280000
NZD
1
AVAX
32,8000
NZD
2
AVAX
65,6000
NZD
3
AVAX
98,4000
NZD
5
AVAX
164,000
NZD
10
AVAX
328,000
NZD
20
AVAX
656,000
NZD
25
AVAX
820,000
NZD
50
AVAX
1.640,00
NZD
100
AVAX
3.280,00
NZD
250
AVAX
8.200,00
NZD
500
AVAX
16.400,0
NZD
1000
AVAX
32.800,0
NZD
2500
AVAX
82.000,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00030488
AVAX
0.1
NZD
0,00304878
AVAX
1
NZD
0,03048780
AVAX
2
NZD
0,06097561
AVAX
3
NZD
0,09146341
AVAX
5
NZD
0,15243902
AVAX
10
NZD
0,30487805
AVAX
20
NZD
0,60975610
AVAX
25
NZD
0,76219512
AVAX
50
NZD
1,524390
AVAX
100
NZD
3,048780
AVAX
250
NZD
7,621951
AVAX
500
NZD
15,2439
AVAX
1000
NZD
30,4878
AVAX
2500
NZD
76,2195
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 09:14:21 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC