Chuyển đổi AVAX sang NZD
Chuyển đổi AVAX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 65,72 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 65,7200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 845.329.988 NZ$. Avalanche tăng +6.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.17%. Tổng cung của Avalanche là 449.796.014,37 US$ và tổng cung lưu thông là 411.459.738,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
27,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
411,46 Tr US$
Khối lượng (24h)
845,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65.72 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 65,7200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar
AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,65720000
NZD
0.1
AVAX
6,572000
NZD
1
AVAX
65,7200
NZD
2
AVAX
131,440
NZD
3
AVAX
197,160
NZD
5
AVAX
328,600
NZD
10
AVAX
657,200
NZD
20
AVAX
1.314,40
NZD
25
AVAX
1.643,00
NZD
50
AVAX
3.286,00
NZD
100
AVAX
6.572,00
NZD
250
AVAX
16.430,0
NZD
500
AVAX
32.860,0
NZD
1000
AVAX
65.720,0
NZD
2500
AVAX
164.300
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD
AVAX
0.01
NZD
0,00015216
AVAX
0.1
NZD
0,00152161
AVAX
1
NZD
0,01521607
AVAX
2
NZD
0,03043214
AVAX
3
NZD
0,04564820
AVAX
5
NZD
0,07608034
AVAX
10
NZD
0,15216068
AVAX
20
NZD
0,30432136
AVAX
25
NZD
0,38040170
AVAX
50
NZD
0,76080341
AVAX
100
NZD
1,521607
AVAX
250
NZD
3,804017
AVAX
500
NZD
7,608034
AVAX
1000
NZD
15,2161
AVAX
2500
NZD
38,0402
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 05:09:01 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC