Chuyển đổi AVAX sang NZD
Chuyển đổi AVAX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 38,46 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 38,4600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 443.898.670 NZ$. Avalanche tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.78%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
15,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
443,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.46 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 38,4600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,38460000
NZD
0.1
AVAX
3,846000
NZD
1
AVAX
38,4600
NZD
2
AVAX
76,9200
NZD
3
AVAX
115,380
NZD
5
AVAX
192,300
NZD
10
AVAX
384,600
NZD
20
AVAX
769,200
NZD
25
AVAX
961,500
NZD
50
AVAX
1.923,00
NZD
100
AVAX
3.846,00
NZD
250
AVAX
9.615,00
NZD
500
AVAX
19.230,0
NZD
1000
AVAX
38.460,0
NZD
2500
AVAX
96.150,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00026001
AVAX
0.1
NZD
0,00260010
AVAX
1
NZD
0,02600104
AVAX
2
NZD
0,05200208
AVAX
3
NZD
0,07800312
AVAX
5
NZD
0,13000520
AVAX
10
NZD
0,26001040
AVAX
20
NZD
0,52002080
AVAX
25
NZD
0,65002600
AVAX
50
NZD
1,300052
AVAX
100
NZD
2,600104
AVAX
250
NZD
6,500260
AVAX
500
NZD
13,0005
AVAX
1000
NZD
26,0010
AVAX
2500
NZD
65,0026
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 01:06:06 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC