Chuyển đổi AVAX sang NZD
Chuyển đổi AVAX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 48,33 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:48, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 48,3300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.893.406.153 NZ$. Avalanche giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.07%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
20,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.33 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 48,3300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,48330000
NZD
0.1
AVAX
4,833000
NZD
1
AVAX
48,3300
NZD
2
AVAX
96,6600
NZD
3
AVAX
144,990
NZD
5
AVAX
241,650
NZD
10
AVAX
483,300
NZD
20
AVAX
966,600
NZD
25
AVAX
1.208,25
NZD
50
AVAX
2.416,50
NZD
100
AVAX
4.833,00
NZD
250
AVAX
12.082,5
NZD
500
AVAX
24.165,0
NZD
1000
AVAX
48.330,0
NZD
2500
AVAX
120.825
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00020691
AVAX
0.1
NZD
0,00206911
AVAX
1
NZD
0,02069108
AVAX
2
NZD
0,04138216
AVAX
3
NZD
0,06207325
AVAX
5
NZD
0,10345541
AVAX
10
NZD
0,20691082
AVAX
20
NZD
0,41382164
AVAX
25
NZD
0,51727705
AVAX
50
NZD
1,034554
AVAX
100
NZD
2,069108
AVAX
250
NZD
5,172771
AVAX
500
NZD
10,3455
AVAX
1000
NZD
20,6911
AVAX
2500
NZD
51,7277
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 01:48:25 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC