Chuyển đổi AVAX sang NZD
Chuyển đổi AVAX sang NZD theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 40,62 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:05, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 40,6200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 796.332.895 NZ$. Avalanche tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
17,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
796,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.62 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 40,6200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,40620000
NZD
0.1
AVAX
4,062000
NZD
1
AVAX
40,6200
NZD
2
AVAX
81,2400
NZD
3
AVAX
121,860
NZD
5
AVAX
203,100
NZD
10
AVAX
406,200
NZD
20
AVAX
812,400
NZD
25
AVAX
1.015,50
NZD
50
AVAX
2.031,00
NZD
100
AVAX
4.062,00
NZD
250
AVAX
10.155,0
NZD
500
AVAX
20.310,0
NZD
1000
AVAX
40.620,0
NZD
2500
AVAX
101.550
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00024618
AVAX
0.1
NZD
0,00246184
AVAX
1
NZD
0,02461841
AVAX
2
NZD
0,04923683
AVAX
3
NZD
0,07385524
AVAX
5
NZD
0,12309207
AVAX
10
NZD
0,24618415
AVAX
20
NZD
0,49236829
AVAX
25
NZD
0,61546036
AVAX
50
NZD
1,230921
AVAX
100
NZD
2,461841
AVAX
250
NZD
6,154604
AVAX
500
NZD
12,3092
AVAX
1000
NZD
24,6184
AVAX
2500
NZD
61,5460
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 05:05:46 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC