Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 205,16 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:31, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 205,160 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.867.702.385 NOK. Avalanche giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.90%. Tổng cung của Avalanche là 452.719.701,82 US$ và tổng cung lưu thông là 416.050.295,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
85,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,05 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:31 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 205.16 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 205,160 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,051600
NOK
0.1
AVAX
20,5160
NOK
1
AVAX
205,160
NOK
2
AVAX
410,320
NOK
3
AVAX
615,480
NOK
5
AVAX
1.025,80
NOK
10
AVAX
2.051,60
NOK
20
AVAX
4.103,20
NOK
25
AVAX
5.129,00
NOK
50
AVAX
10.258,0
NOK
100
AVAX
20.516,0
NOK
250
AVAX
51.290,0
NOK
500
AVAX
102.580
NOK
1000
AVAX
205.160
NOK
2500
AVAX
512.900
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004874
AVAX
0.1
NOK
0,00048742
AVAX
1
NOK
0,00487424
AVAX
2
NOK
0,00974849
AVAX
3
NOK
0,01462273
AVAX
5
NOK
0,02437122
AVAX
10
NOK
0,04874244
AVAX
20
NOK
0,09748489
AVAX
25
NOK
0,12185611
AVAX
50
NOK
0,24371222
AVAX
100
NOK
0,48742445
AVAX
250
NOK
1,218561
AVAX
500
NOK
2,437122
AVAX
1000
NOK
4,874244
AVAX
2500
NOK
12,1856
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 01:31:59 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC