Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 262,46 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 262,460 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.067.404.298 NOK. Avalanche tăng +8.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.48%. Tổng cung của Avalanche là 454.909.213 US$ và tổng cung lưu thông là 418.239.759,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
109,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
418,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 262.46 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 262,460 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,624600
NOK
0.1
AVAX
26,2460
NOK
1
AVAX
262,460
NOK
2
AVAX
524,920
NOK
3
AVAX
787,380
NOK
5
AVAX
1.312,30
NOK
10
AVAX
2.624,60
NOK
20
AVAX
5.249,20
NOK
25
AVAX
6.561,50
NOK
50
AVAX
13.123,0
NOK
100
AVAX
26.246,0
NOK
250
AVAX
65.615,0
NOK
500
AVAX
131.230
NOK
1000
AVAX
262.460
NOK
2500
AVAX
656.150
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00003810
AVAX
0.1
NOK
0,00038101
AVAX
1
NOK
0,00381010
AVAX
2
NOK
0,00762021
AVAX
3
NOK
0,01143031
AVAX
5
NOK
0,01905052
AVAX
10
NOK
0,03810104
AVAX
20
NOK
0,07620209
AVAX
25
NOK
0,09525261
AVAX
50
NOK
0,19050522
AVAX
100
NOK
0,38101044
AVAX
250
NOK
0,95252610
AVAX
500
NOK
1,905052
AVAX
1000
NOK
3,810104
AVAX
2500
NOK
9,525261
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 06:24:57 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC