Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 422,3 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
5:16, 22 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 422,300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.897.831.893 NOK. Avalanche giảm -6.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 448.163.311,47 US$ và tổng cung lưu thông là 409.826.929,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
172,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 422.3 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 422,300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
4,223000
NOK
0.1
AVAX
42,2300
NOK
1
AVAX
422,300
NOK
2
AVAX
844,600
NOK
3
AVAX
1.266,90
NOK
5
AVAX
2.111,50
NOK
10
AVAX
4.223,00
NOK
20
AVAX
8.446,00
NOK
25
AVAX
10.557,5
NOK
50
AVAX
21.115,0
NOK
100
AVAX
42.230,0
NOK
250
AVAX
105.575
NOK
500
AVAX
211.150
NOK
1000
AVAX
422.300
NOK
2500
AVAX
1.055.750
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00002368
AVAX
0.1
NOK
0,00023680
AVAX
1
NOK
0,00236798
AVAX
2
NOK
0,00473597
AVAX
3
NOK
0,00710395
AVAX
5
NOK
0,01183992
AVAX
10
NOK
0,02367985
AVAX
20
NOK
0,04735970
AVAX
25
NOK
0,05919962
AVAX
50
NOK
0,11839924
AVAX
100
NOK
0,23679848
AVAX
250
NOK
0,59199621
AVAX
500
NOK
1,183992
AVAX
1000
NOK
2,367985
AVAX
2500
NOK
5,919962
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 05:16:16 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC