Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 178,82 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
21:47, 25 tháng 6, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 178,820 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.017.448.494 NOK. Avalanche giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.07%. Tổng cung của Avalanche là 457.021.347,07 US$ và tổng cung lưu thông là 422.018.643,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
75,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,02 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 178.82 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 178,820 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,788200
NOK
0.1
AVAX
17,8820
NOK
1
AVAX
178,820
NOK
2
AVAX
357,640
NOK
3
AVAX
536,460
NOK
5
AVAX
894,100
NOK
10
AVAX
1.788,20
NOK
20
AVAX
3.576,40
NOK
25
AVAX
4.470,50
NOK
50
AVAX
8.941,00
NOK
100
AVAX
17.882,0
NOK
250
AVAX
44.705,0
NOK
500
AVAX
89.410,0
NOK
1000
AVAX
178.820
NOK
2500
AVAX
447.050
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005592
AVAX
0.1
NOK
0,00055922
AVAX
1
NOK
0,00559222
AVAX
2
NOK
0,01118443
AVAX
3
NOK
0,01677665
AVAX
5
NOK
0,02796108
AVAX
10
NOK
0,05592216
AVAX
20
NOK
0,11184431
AVAX
25
NOK
0,13980539
AVAX
50
NOK
0,27961078
AVAX
100
NOK
0,55922156
AVAX
250
NOK
1,398054
AVAX
500
NOK
2,796108
AVAX
1000
NOK
5,592216
AVAX
2500
NOK
13,9805
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 21:47:56 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC