Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 231,43 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 28 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 231,430 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.671.218.003 NOK. Avalanche giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.74%. Tổng cung của Avalanche là 451.492.532,3 US$ và tổng cung lưu thông là 414.823.043,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
96 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 231.43 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 231,430 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,314300
NOK
0.1
AVAX
23,1430
NOK
1
AVAX
231,430
NOK
2
AVAX
462,860
NOK
3
AVAX
694,290
NOK
5
AVAX
1.157,15
NOK
10
AVAX
2.314,30
NOK
20
AVAX
4.628,60
NOK
25
AVAX
5.785,75
NOK
50
AVAX
11.571,5
NOK
100
AVAX
23.143,0
NOK
250
AVAX
57.857,5
NOK
500
AVAX
115.715
NOK
1000
AVAX
231.430
NOK
2500
AVAX
578.575
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004321
AVAX
0.1
NOK
0,00043210
AVAX
1
NOK
0,00432096
AVAX
2
NOK
0,00864192
AVAX
3
NOK
0,01296288
AVAX
5
NOK
0,02160480
AVAX
10
NOK
0,04320961
AVAX
20
NOK
0,08641922
AVAX
25
NOK
0,10802402
AVAX
50
NOK
0,21604805
AVAX
100
NOK
0,43209610
AVAX
250
NOK
1,080240
AVAX
500
NOK
2,160480
AVAX
1000
NOK
4,320961
AVAX
2500
NOK
10,8024
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 00:16:08 28/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC