Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 127,84 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
15:22, 29 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 127,840 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.253.572.037 NOK. Avalanche tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.51%. Tổng cung của Avalanche là 461.289.248,11 US$ và tổng cung lưu thông là 429.623.306,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
54,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,62 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127.84 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 127,840 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,278400
NOK
0.1
AVAX
12,7840
NOK
1
AVAX
127,840
NOK
2
AVAX
255,680
NOK
3
AVAX
383,520
NOK
5
AVAX
639,200
NOK
10
AVAX
1.278,40
NOK
20
AVAX
2.556,80
NOK
25
AVAX
3.196,00
NOK
50
AVAX
6.392,00
NOK
100
AVAX
12.784,0
NOK
250
AVAX
31.960,0
NOK
500
AVAX
63.920,0
NOK
1000
AVAX
127.840
NOK
2500
AVAX
319.600
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00007822
AVAX
0.1
NOK
0,00078223
AVAX
1
NOK
0,00782228
AVAX
2
NOK
0,01564456
AVAX
3
NOK
0,02346683
AVAX
5
NOK
0,03911139
AVAX
10
NOK
0,07822278
AVAX
20
NOK
0,15644556
AVAX
25
NOK
0,19555695
AVAX
50
NOK
0,39111389
AVAX
100
NOK
0,78222778
AVAX
250
NOK
1,955569
AVAX
500
NOK
3,911139
AVAX
1000
NOK
7,822278
AVAX
2500
NOK
19,5557
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 15:22:45 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC