Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 281,99 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:41, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
17:41, 16 tháng 2, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 281,990 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.344.235.347 NOK. Avalanche giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.01%. Tổng cung của Avalanche là 450.318.732,15 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.219,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
116,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:41 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 281.99 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 281,990 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,819900
NOK
0.1
AVAX
28,1990
NOK
1
AVAX
281,990
NOK
2
AVAX
563,980
NOK
3
AVAX
845,970
NOK
5
AVAX
1.409,95
NOK
10
AVAX
2.819,90
NOK
20
AVAX
5.639,80
NOK
25
AVAX
7.049,75
NOK
50
AVAX
14.099,5
NOK
100
AVAX
28.199,0
NOK
250
AVAX
70.497,5
NOK
500
AVAX
140.995
NOK
1000
AVAX
281.990
NOK
2500
AVAX
704.975
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
NOK
0,00003546
AVAX
0.1
NOK
0,00035462
AVAX
1
NOK
0,00354623
AVAX
2
NOK
0,00709245
AVAX
3
NOK
0,01063868
AVAX
5
NOK
0,01773113
AVAX
10
NOK
0,03546225
AVAX
20
NOK
0,07092450
AVAX
25
NOK
0,08865563
AVAX
50
NOK
0,17731125
AVAX
100
NOK
0,35462250
AVAX
250
NOK
0,88655626
AVAX
500
NOK
1,773113
AVAX
1000
NOK
3,546225
AVAX
2500
NOK
8,865563
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 17:41:22 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC