Chuyển đổi AVAX sang NOK
Chuyển đổi AVAX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 136,84 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:00, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
12:00, 9 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 136,840 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.176.475.248 NOK. Avalanche giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.39%. Tổng cung của Avalanche là 461.052.971,8 US$ và tổng cung lưu thông là 429.384.902,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
58,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:00 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 136.84 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 136,840 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,368400
NOK
0.1
AVAX
13,6840
NOK
1
AVAX
136,840
NOK
2
AVAX
273,680
NOK
3
AVAX
410,520
NOK
5
AVAX
684,200
NOK
10
AVAX
1.368,40
NOK
20
AVAX
2.736,80
NOK
25
AVAX
3.421,00
NOK
50
AVAX
6.842,00
NOK
100
AVAX
13.684,0
NOK
250
AVAX
34.210,0
NOK
500
AVAX
68.420,0
NOK
1000
AVAX
136.840
NOK
2500
AVAX
342.100
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00007308
AVAX
0.1
NOK
0,00073078
AVAX
1
NOK
0,00730780
AVAX
2
NOK
0,01461561
AVAX
3
NOK
0,02192341
AVAX
5
NOK
0,03653902
AVAX
10
NOK
0,07307805
AVAX
20
NOK
0,14615609
AVAX
25
NOK
0,18269512
AVAX
50
NOK
0,36539024
AVAX
100
NOK
0,73078047
AVAX
250
NOK
1,826951
AVAX
500
NOK
3,653902
AVAX
1000
NOK
7,307805
AVAX
2500
NOK
18,2695
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 12:00:36 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC