Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 68,291 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
13:15, 11 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 68,2910 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.591.585.795 XLM. Avalanche tăng +2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.32%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
28,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 68.291 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 68,2910 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,68291000
XLM
0.1
AVAX
6,829100
XLM
1
AVAX
68,2910
XLM
2
AVAX
136,582
XLM
3
AVAX
204,873
XLM
5
AVAX
341,455
XLM
10
AVAX
682,910
XLM
20
AVAX
1.365,82
XLM
25
AVAX
1.707,275
XLM
50
AVAX
3.414,55
XLM
100
AVAX
6.829,10
XLM
250
AVAX
17.072,75
XLM
500
AVAX
34.145,5
XLM
1000
AVAX
68.291,0
XLM
2500
AVAX
170.727,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00014643
AVAX
0.1
XLM
0,00146432
AVAX
1
XLM
0,01464322
AVAX
2
XLM
0,02928644
AVAX
3
XLM
0,04392965
AVAX
5
XLM
0,07321609
AVAX
10
XLM
0,14643218
AVAX
20
XLM
0,29286436
AVAX
25
XLM
0,36608045
AVAX
50
XLM
0,73216090
AVAX
100
XLM
1,464322
AVAX
250
XLM
3,660804
AVAX
500
XLM
7,321609
AVAX
1000
XLM
14,6432
AVAX
2500
XLM
36,6080
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 13:15:31 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC