Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 56,578 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:39, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
15:39, 9 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 56,5780 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.313.362.969 XLM. Avalanche tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.36%. Tổng cung của Avalanche là 461.052.971,8 US$ và tổng cung lưu thông là 429.384.902,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
24,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.578 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 56,5780 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar
AVAX
XLM
0.01
AVAX
0,56578000
XLM
0.1
AVAX
5,657800
XLM
1
AVAX
56,5780
XLM
2
AVAX
113,156
XLM
3
AVAX
169,734
XLM
5
AVAX
282,890
XLM
10
AVAX
565,780
XLM
20
AVAX
1.131,56
XLM
25
AVAX
1.414,45
XLM
50
AVAX
2.828,90
XLM
100
AVAX
5.657,80
XLM
250
AVAX
14.144,5
XLM
500
AVAX
28.289,0
XLM
1000
AVAX
56.578,0
XLM
2500
AVAX
141.445
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche
XLM
AVAX
0.01
XLM
0,00017675
AVAX
0.1
XLM
0,00176747
AVAX
1
XLM
0,01767471
AVAX
2
XLM
0,03534943
AVAX
3
XLM
0,05302414
AVAX
5
XLM
0,08837357
AVAX
10
XLM
0,17674715
AVAX
20
XLM
0,35349429
AVAX
25
XLM
0,44186786
AVAX
50
XLM
0,88373573
AVAX
100
XLM
1,767471
AVAX
250
XLM
4,418679
AVAX
500
XLM
8,837357
AVAX
1000
XLM
17,6747
AVAX
2500
XLM
44,1868
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 15:39:37 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC