Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 71,238 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:32, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
11:32, 22 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,2380 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.713.618.276 XLM. Avalanche giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.35%. Tổng cung của Avalanche là 456.996.062,69 US$ và tổng cung lưu thông là 421.993.409,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
30,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,99 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.238 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,2380 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,71238000
XLM
0.1
AVAX
7,123800
XLM
1
AVAX
71,2380
XLM
2
AVAX
142,476
XLM
3
AVAX
213,714
XLM
5
AVAX
356,190
XLM
10
AVAX
712,380
XLM
20
AVAX
1.424,76
XLM
25
AVAX
1.780,95
XLM
50
AVAX
3.561,90
XLM
100
AVAX
7.123,80
XLM
250
AVAX
17.809,5
XLM
500
AVAX
35.619,0
XLM
1000
AVAX
71.238,0
XLM
2500
AVAX
178.095
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00014037
AVAX
0.1
XLM
0,00140375
AVAX
1
XLM
0,01403745
AVAX
2
XLM
0,02807490
AVAX
3
XLM
0,04211236
AVAX
5
XLM
0,07018726
AVAX
10
XLM
0,14037452
AVAX
20
XLM
0,28074904
AVAX
25
XLM
0,35093630
AVAX
50
XLM
0,70187260
AVAX
100
XLM
1,403745
AVAX
250
XLM
3,509363
AVAX
500
XLM
7,018726
AVAX
1000
XLM
14,0375
AVAX
2500
XLM
35,0936
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 11:32:25 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC