Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 72,938 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
18:27, 12 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 72,9380 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.927.985.474 XLM. Avalanche giảm -2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.12%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
30,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.938 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 72,9380 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,72938000
XLM
0.1
AVAX
7,293800
XLM
1
AVAX
72,9380
XLM
2
AVAX
145,876
XLM
3
AVAX
218,814
XLM
5
AVAX
364,690
XLM
10
AVAX
729,380
XLM
20
AVAX
1.458,76
XLM
25
AVAX
1.823,45
XLM
50
AVAX
3.646,90
XLM
100
AVAX
7.293,80
XLM
250
AVAX
18.234,5
XLM
500
AVAX
36.469,0
XLM
1000
AVAX
72.938,0
XLM
2500
AVAX
182.345
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00013710
AVAX
0.1
XLM
0,00137103
AVAX
1
XLM
0,01371027
AVAX
2
XLM
0,02742055
AVAX
3
XLM
0,04113082
AVAX
5
XLM
0,06855137
AVAX
10
XLM
0,13710274
AVAX
20
XLM
0,27420549
AVAX
25
XLM
0,34275686
AVAX
50
XLM
0,68551372
AVAX
100
XLM
1,371027
AVAX
250
XLM
3,427569
AVAX
500
XLM
6,855137
AVAX
1000
XLM
13,7103
AVAX
2500
XLM
34,2757
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 18:27:09 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC