Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 84,264 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 29 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 84,2640 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.651.925.017 XLM. Avalanche tăng +2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.23%. Tổng cung của Avalanche là 456.171.078,15 US$ và tổng cung lưu thông là 421.168.499,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
35,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 84.264 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 84,2640 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,84264000
XLM
0.1
AVAX
8,426400
XLM
1
AVAX
84,2640
XLM
2
AVAX
168,528
XLM
3
AVAX
252,792
XLM
5
AVAX
421,320
XLM
10
AVAX
842,640
XLM
20
AVAX
1.685,28
XLM
25
AVAX
2.106,60
XLM
50
AVAX
4.213,20
XLM
100
AVAX
8.426,40
XLM
250
AVAX
21.066,0
XLM
500
AVAX
42.132,0
XLM
1000
AVAX
84.264,0
XLM
2500
AVAX
210.660
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00011867
AVAX
0.1
XLM
0,00118675
AVAX
1
XLM
0,01186746
AVAX
2
XLM
0,02373493
AVAX
3
XLM
0,03560239
AVAX
5
XLM
0,05933732
AVAX
10
XLM
0,11867464
AVAX
20
XLM
0,23734928
AVAX
25
XLM
0,29668660
AVAX
50
XLM
0,59337321
AVAX
100
XLM
1,186746
AVAX
250
XLM
2,966866
AVAX
500
XLM
5,933732
AVAX
1000
XLM
11,8675
AVAX
2500
XLM
29,6687
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 08:21:54 29/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC