Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 81,606 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 81,6060 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.016.217.543 XLM. Avalanche tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.81%. Tổng cung của Avalanche là 452.705.245,39 US$ và tổng cung lưu thông là 416.036.277,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 14.
Vốn hóa thị trường
33,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.606 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 81,6060 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,81606000
XLM
0.1
AVAX
8,160600
XLM
1
AVAX
81,6060
XLM
2
AVAX
163,212
XLM
3
AVAX
244,818
XLM
5
AVAX
408,030
XLM
10
AVAX
816,060
XLM
20
AVAX
1.632,12
XLM
25
AVAX
2.040,15
XLM
50
AVAX
4.080,30
XLM
100
AVAX
8.160,60
XLM
250
AVAX
20.401,5
XLM
500
AVAX
40.803,0
XLM
1000
AVAX
81.606,0
XLM
2500
AVAX
204.015
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00012254
AVAX
0.1
XLM
0,00122540
AVAX
1
XLM
0,01225400
AVAX
2
XLM
0,02450800
AVAX
3
XLM
0,03676200
AVAX
5
XLM
0,06127000
AVAX
10
XLM
0,12254001
AVAX
20
XLM
0,24508002
AVAX
25
XLM
0,30635002
AVAX
50
XLM
0,61270005
AVAX
100
XLM
1,225400
AVAX
250
XLM
3,063500
AVAX
500
XLM
6,127000
AVAX
1000
XLM
12,2540
AVAX
2500
XLM
30,6350
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 09:06:41 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC