Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 103,567 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến XLM
Theo dõi
14:15, 22 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 103,567 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.477.253.747 XLM. Avalanche giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.33%. Tổng cung của Avalanche là 448.165.568,12 US$ và tổng cung lưu thông là 409.829.638,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
42,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103.567 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 103,567 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar
AVAX
XLM
0.01
AVAX
1,035670
XLM
0.1
AVAX
10,3567
XLM
1
AVAX
103,567
XLM
2
AVAX
207,134
XLM
3
AVAX
310,701
XLM
5
AVAX
517,835
XLM
10
AVAX
1.035,67
XLM
20
AVAX
2.071,34
XLM
25
AVAX
2.589,175
XLM
50
AVAX
5.178,35
XLM
100
AVAX
10.356,7
XLM
250
AVAX
25.891,75
XLM
500
AVAX
51.783,5
XLM
1000
AVAX
103.567
XLM
2500
AVAX
258.917,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche
XLM
AVAX
0.01
XLM
0,00009656
AVAX
0.1
XLM
0,00096556
AVAX
1
XLM
0,00965559
AVAX
2
XLM
0,01931117
AVAX
3
XLM
0,02896676
AVAX
5
XLM
0,04827793
AVAX
10
XLM
0,09655585
AVAX
20
XLM
0,19311171
AVAX
25
XLM
0,24138963
AVAX
50
XLM
0,48277926
AVAX
100
XLM
0,96555853
AVAX
250
XLM
2,413896
AVAX
500
XLM
4,827793
AVAX
1000
XLM
9,655585
AVAX
2500
XLM
24,1390
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 14:15:01 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC