Chuyển đổi AVAX sang XLM
Chuyển đổi AVAX sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX tương đương 56,231 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 56,2310 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.742.524.884 XLM. Avalanche giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.41%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
23,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.231 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 56,2310 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Stellar

AVAX

XLM
0.01
AVAX
0,56231000
XLM
0.1
AVAX
5,623100
XLM
1
AVAX
56,2310
XLM
2
AVAX
112,462
XLM
3
AVAX
168,693
XLM
5
AVAX
281,155
XLM
10
AVAX
562,310
XLM
20
AVAX
1.124,62
XLM
25
AVAX
1.405,775
XLM
50
AVAX
2.811,55
XLM
100
AVAX
5.623,10
XLM
250
AVAX
14.057,75
XLM
500
AVAX
28.115,5
XLM
1000
AVAX
56.231,0
XLM
2500
AVAX
140.577,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Avalanche

XLM

AVAX
0.01
XLM
0,00017784
AVAX
0.1
XLM
0,00177838
AVAX
1
XLM
0,01778378
AVAX
2
XLM
0,03556757
AVAX
3
XLM
0,05335135
AVAX
5
XLM
0,08891892
AVAX
10
XLM
0,17783785
AVAX
20
XLM
0,35567569
AVAX
25
XLM
0,44459462
AVAX
50
XLM
0,88918924
AVAX
100
XLM
1,778378
AVAX
250
XLM
4,445946
AVAX
500
XLM
8,891892
AVAX
1000
XLM
17,7838
AVAX
2500
XLM
44,4595
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XLM được tạo vào lúc 05:21:33 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC