Chuyển đổi 100 VEF sang CRO
Chuyển đổi 100 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,02 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01975836 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.675.393 VEF. Cronos giảm -6.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.20%. Tổng cung của Cronos là 98.059.205.133,1 US$ và tổng cung lưu thông là 34.859.201.715,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 34.
Vốn hóa thị trường
689,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,86 T US$
Khối lượng (24h)
4,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01975836 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01975836 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00019758
VEF
0.1
CRO
0,00197584
VEF
1
CRO
0,01975836
VEF
2
CRO
0,03951672
VEF
3
CRO
0,05927508
VEF
5
CRO
0,09879180
VEF
10
CRO
0,19758360
VEF
20
CRO
0,39516720
VEF
25
CRO
0,49395900
VEF
50
CRO
0,98791800
VEF
100
CRO
1,975836
VEF
250
CRO
4,939590
VEF
500
CRO
9,879180
VEF
1000
CRO
19,7584
VEF
2500
CRO
49,3959
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,50611488
CRO
0.1
VEF
5,061149
CRO
1
VEF
50,6115
CRO
2
VEF
101,223
CRO
3
VEF
151,834
CRO
5
VEF
253,057
CRO
10
VEF
506,115
CRO
20
VEF
1.012,23
CRO
25
VEF
1.265,287
CRO
50
VEF
2.530,574
CRO
100
VEF
5.061,149
CRO
250
VEF
12.652,872
CRO
500
VEF
25.305,744
CRO
1000
VEF
50.611,488
CRO
2500
VEF
126.528,72
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 18:42:11 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC