Chuyển đổi 0.1 VEF sang CRO
Chuyển đổi 0.1 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:35, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00817981 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.633.121 VEF. Cronos giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.52%. Tổng cung của Cronos là 97.815.053.882,49 US$ và tổng cung lưu thông là 31.115.113.859,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
254,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
1,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00817981 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00817981 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008180
VEF
0.1
CRO
0,00081798
VEF
1
CRO
0,00817981
VEF
2
CRO
0,01635962
VEF
3
CRO
0,02453943
VEF
5
CRO
0,04089905
VEF
10
CRO
0,08179810
VEF
20
CRO
0,16359620
VEF
25
CRO
0,20449525
VEF
50
CRO
0,40899050
VEF
100
CRO
0,81798100
VEF
250
CRO
2,044953
VEF
500
CRO
4,089905
VEF
1000
CRO
8,179810
VEF
2500
CRO
20,4495
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,222522
CRO
0.1
VEF
12,2252
CRO
1
VEF
122,252
CRO
2
VEF
244,504
CRO
3
VEF
366,757
CRO
5
VEF
611,261
CRO
10
VEF
1.222,522
CRO
20
VEF
2.445,045
CRO
25
VEF
3.056,306
CRO
50
VEF
6.112,611
CRO
100
VEF
12.225,223
CRO
250
VEF
30.563,057
CRO
500
VEF
61.126,114
CRO
1000
VEF
122.252,228
CRO
2500
VEF
305.630,571
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 12:35:01 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC