Chuyển đổi 500 VEF sang CRO
Chuyển đổi 500 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:12, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01043028 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.250.792 VEF. Cronos tăng +22.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +5.16%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.095.449.458,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
287,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,1 T US$
Khối lượng (24h)
11,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01043028 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01043028 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00010430
VEF
0.1
CRO
0,00104303
VEF
1
CRO
0,01043028
VEF
2
CRO
0,02086056
VEF
3
CRO
0,03129084
VEF
5
CRO
0,05215140
VEF
10
CRO
0,10430280
VEF
20
CRO
0,20860560
VEF
25
CRO
0,26075700
VEF
50
CRO
0,52151400
VEF
100
CRO
1,043028
VEF
250
CRO
2,607570
VEF
500
CRO
5,215140
VEF
1000
CRO
10,4303
VEF
2500
CRO
26,0757
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
0,95874703
CRO
0.1
VEF
9,587470
CRO
1
VEF
95,8747
CRO
2
VEF
191,749
CRO
3
VEF
287,624
CRO
5
VEF
479,374
CRO
10
VEF
958,747
CRO
20
VEF
1.917,494
CRO
25
VEF
2.396,868
CRO
50
VEF
4.793,735
CRO
100
VEF
9.587,47
CRO
250
VEF
23.968,676
CRO
500
VEF
47.937,352
CRO
1000
VEF
95.874,703
CRO
2500
VEF
239.686,758
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 10:12:49 8/11/2024
Last Updated at 10:12:49 8/11/2024 UTC