Chuyển đổi 1 VEF sang CRO
Chuyển đổi 1 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,01 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00973922 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.889.079 VEF. Cronos tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.07%. Tổng cung của Cronos là 97.701.851.932,58 US$ và tổng cung lưu thông là 29.835.504.307,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
290,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
1,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00973922 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00973922 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00009739
VEF
0.1
CRO
0,00097392
VEF
1
CRO
0,00973922
VEF
2
CRO
0,01947844
VEF
3
CRO
0,02921766
VEF
5
CRO
0,04869610
VEF
10
CRO
0,09739220
VEF
20
CRO
0,19478440
VEF
25
CRO
0,24348050
VEF
50
CRO
0,48696100
VEF
100
CRO
0,97392200
VEF
250
CRO
2,434805
VEF
500
CRO
4,869610
VEF
1000
CRO
9,739220
VEF
2500
CRO
24,3481
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,026776
CRO
0.1
VEF
10,2678
CRO
1
VEF
102,678
CRO
2
VEF
205,355
CRO
3
VEF
308,033
CRO
5
VEF
513,388
CRO
10
VEF
1.026,776
CRO
20
VEF
2.053,553
CRO
25
VEF
2.566,941
CRO
50
VEF
5.133,881
CRO
100
VEF
10.267,763
CRO
250
VEF
25.669,407
CRO
500
VEF
51.338,814
CRO
1000
VEF
102.677,627
CRO
2500
VEF
256.694,068
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 08:47:25 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC