Chuyển đổi 1 VEF sang CRO
Chuyển đổi 1 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:31, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00810653 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 847.048 VEF. Cronos giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.55%. Tổng cung của Cronos là 97.820.819.411,33 US$ và tổng cung lưu thông là 31.120.869.937,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
252,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
847,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:31 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00810653 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00810653 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008107
VEF
0.1
CRO
0,00081065
VEF
1
CRO
0,00810653
VEF
2
CRO
0,01621306
VEF
3
CRO
0,02431959
VEF
5
CRO
0,04053265
VEF
10
CRO
0,08106530
VEF
20
CRO
0,16213060
VEF
25
CRO
0,20266325
VEF
50
CRO
0,40532650
VEF
100
CRO
0,81065300
VEF
250
CRO
2,026633
VEF
500
CRO
4,053265
VEF
1000
CRO
8,106530
VEF
2500
CRO
20,2663
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,233573
CRO
0.1
VEF
12,3357
CRO
1
VEF
123,357
CRO
2
VEF
246,715
CRO
3
VEF
370,072
CRO
5
VEF
616,787
CRO
10
VEF
1.233,573
CRO
20
VEF
2.467,147
CRO
25
VEF
3.083,934
CRO
50
VEF
6.167,867
CRO
100
VEF
12.335,734
CRO
250
VEF
30.839,336
CRO
500
VEF
61.678,671
CRO
1000
VEF
123.357,343
CRO
2500
VEF
308.393,357
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 13:31:29 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC