Chuyển đổi 1 VEF sang CRO
Chuyển đổi 1 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00821725 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.485.962 VEF. Cronos giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.53%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.378.287.350,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
224,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
2,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00821725 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00821725 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008217
VEF
0.1
CRO
0,00082173
VEF
1
CRO
0,00821725
VEF
2
CRO
0,01643450
VEF
3
CRO
0,02465175
VEF
5
CRO
0,04108625
VEF
10
CRO
0,08217250
VEF
20
CRO
0,16434500
VEF
25
CRO
0,20543125
VEF
50
CRO
0,41086250
VEF
100
CRO
0,82172500
VEF
250
CRO
2,054313
VEF
500
CRO
4,108625
VEF
1000
CRO
8,217250
VEF
2500
CRO
20,5431
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,216952
CRO
0.1
VEF
12,1695
CRO
1
VEF
121,695
CRO
2
VEF
243,390
CRO
3
VEF
365,086
CRO
5
VEF
608,476
CRO
10
VEF
1.216,952
CRO
20
VEF
2.433,904
CRO
25
VEF
3.042,38
CRO
50
VEF
6.084,761
CRO
100
VEF
12.169,521
CRO
250
VEF
30.423,804
CRO
500
VEF
60.847,607
CRO
1000
VEF
121.695,214
CRO
2500
VEF
304.238,036
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 16:23:22 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC