Chuyển đổi 1 VEF sang CRO
Chuyển đổi 1 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:45, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,02073781 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.193.424 VEF. Cronos giảm -3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.44%. Tổng cung của Cronos là 98.051.468.239,68 US$ và tổng cung lưu thông là 34.851.544.363,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 32.
Vốn hóa thị trường
723,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,85 T US$
Khối lượng (24h)
4,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:45 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02073781 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,02073781 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00020738
VEF
0.1
CRO
0,00207378
VEF
1
CRO
0,02073781
VEF
2
CRO
0,04147562
VEF
3
CRO
0,06221343
VEF
5
CRO
0,10368905
VEF
10
CRO
0,20737810
VEF
20
CRO
0,41475620
VEF
25
CRO
0,51844525
VEF
50
CRO
1,036891
VEF
100
CRO
2,073781
VEF
250
CRO
5,184453
VEF
500
CRO
10,3689
VEF
1000
CRO
20,7378
VEF
2500
CRO
51,8445
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,48221100
CRO
0.1
VEF
4,822110
CRO
1
VEF
48,2211
CRO
2
VEF
96,4422
CRO
3
VEF
144,663
CRO
5
VEF
241,105
CRO
10
VEF
482,211
CRO
20
VEF
964,422
CRO
25
VEF
1.205,527
CRO
50
VEF
2.411,055
CRO
100
VEF
4.822,11
CRO
250
VEF
12.055,275
CRO
500
VEF
24.110,55
CRO
1000
VEF
48.221,1
CRO
2500
VEF
120.552,749
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 18:45:18 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC