Chuyển đổi 20 VEF sang CRO
Chuyển đổi 20 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00832666 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.617.876 VEF. Cronos tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.90%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.384.982.648,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
227,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
4,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00832666 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00832666 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008327
VEF
0.1
CRO
0,00083267
VEF
1
CRO
0,00832666
VEF
2
CRO
0,01665332
VEF
3
CRO
0,02497998
VEF
5
CRO
0,04163330
VEF
10
CRO
0,08326660
VEF
20
CRO
0,16653320
VEF
25
CRO
0,20816650
VEF
50
CRO
0,41633300
VEF
100
CRO
0,83266600
VEF
250
CRO
2,081665
VEF
500
CRO
4,163330
VEF
1000
CRO
8,326660
VEF
2500
CRO
20,8167
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,200962
CRO
0.1
VEF
12,0096
CRO
1
VEF
120,096
CRO
2
VEF
240,192
CRO
3
VEF
360,289
CRO
5
VEF
600,481
CRO
10
VEF
1.200,962
CRO
20
VEF
2.401,923
CRO
25
VEF
3.002,404
CRO
50
VEF
6.004,809
CRO
100
VEF
12.009,617
CRO
250
VEF
30.024,043
CRO
500
VEF
60.048,087
CRO
1000
VEF
120.096,173
CRO
2500
VEF
300.240,433
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 05:13:13 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC