Chuyển đổi 20 VEF sang CRO
Chuyển đổi 20 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00841997 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.970.882 VEF. Cronos tăng +5.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.68%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.378.956.920,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
228,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
2,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00841997 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00841997 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008420
VEF
0.1
CRO
0,00084200
VEF
1
CRO
0,00841997
VEF
2
CRO
0,01683994
VEF
3
CRO
0,02525991
VEF
5
CRO
0,04209985
VEF
10
CRO
0,08419970
VEF
20
CRO
0,16839940
VEF
25
CRO
0,21049925
VEF
50
CRO
0,42099850
VEF
100
CRO
0,84199700
VEF
250
CRO
2,104993
VEF
500
CRO
4,209985
VEF
1000
CRO
8,419970
VEF
2500
CRO
21,0499
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,187653
CRO
0.1
VEF
11,8765
CRO
1
VEF
118,765
CRO
2
VEF
237,531
CRO
3
VEF
356,296
CRO
5
VEF
593,826
CRO
10
VEF
1.187,653
CRO
20
VEF
2.375,305
CRO
25
VEF
2.969,132
CRO
50
VEF
5.938,263
CRO
100
VEF
11.876,527
CRO
250
VEF
29.691,317
CRO
500
VEF
59.382,634
CRO
1000
VEF
118.765,269
CRO
2500
VEF
296.913,172
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 00:57:14 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC