Chuyển đổi 20 VEF sang CRO
Chuyển đổi 20 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,007 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00717431 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 403.825 VEF. Cronos giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng 0.00%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.082.211.406,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 47.
Vốn hóa thị trường
194,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,08 T US$
Khối lượng (24h)
403,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00717431 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00717431 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00007174
VEF
0.1
CRO
0,00071743
VEF
1
CRO
0,00717431
VEF
2
CRO
0,01434862
VEF
3
CRO
0,02152293
VEF
5
CRO
0,03587155
VEF
10
CRO
0,07174310
VEF
20
CRO
0,14348620
VEF
25
CRO
0,17935775
VEF
50
CRO
0,35871550
VEF
100
CRO
0,71743100
VEF
250
CRO
1,793577
VEF
500
CRO
3,587155
VEF
1000
CRO
7,174310
VEF
2500
CRO
17,9358
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
1,393862
CRO
0.1
VEF
13,9386
CRO
1
VEF
139,386
CRO
2
VEF
278,772
CRO
3
VEF
418,159
CRO
5
VEF
696,931
CRO
10
VEF
1.393,862
CRO
20
VEF
2.787,725
CRO
25
VEF
3.484,656
CRO
50
VEF
6.969,311
CRO
100
VEF
13.938,623
CRO
250
VEF
34.846,557
CRO
500
VEF
69.693,113
CRO
1000
VEF
139.386,227
CRO
2500
VEF
348.465,567
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 12:12:58 3/11/2024
Last Updated at 12:12:58 3/11/2024 UTC