Chuyển đổi 10 CRO sang VEF
Chuyển đổi 10 CRO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,012 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:51, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01204057 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.134.735 VEF. Cronos tăng +8.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.24%. Tổng cung của Cronos là 97.851.180.329,84 US$ và tổng cung lưu thông là 32.317.904.669,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
389,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
7,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:51 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1204057 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01204057 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00012041
VEF
0.1
CRO
0,00120406
VEF
1
CRO
0,01204057
VEF
2
CRO
0,02408114
VEF
3
CRO
0,03612171
VEF
5
CRO
0,06020285
VEF
10
CRO
0,12040570
VEF
20
CRO
0,24081140
VEF
25
CRO
0,30101425
VEF
50
CRO
0,60202850
VEF
100
CRO
1,204057
VEF
250
CRO
3,010143
VEF
500
CRO
6,020285
VEF
1000
CRO
12,0406
VEF
2500
CRO
30,1014
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,83052547
CRO
0.1
VEF
8,305255
CRO
1
VEF
83,0525
CRO
2
VEF
166,105
CRO
3
VEF
249,158
CRO
5
VEF
415,263
CRO
10
VEF
830,525
CRO
20
VEF
1.661,051
CRO
25
VEF
2.076,314
CRO
50
VEF
4.152,627
CRO
100
VEF
8.305,255
CRO
250
VEF
20.763,137
CRO
500
VEF
41.526,273
CRO
1000
VEF
83.052,547
CRO
2500
VEF
207.631,366
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 14:51:42 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC