Chuyển đổi 1000 CRO sang VEF
Chuyển đổi 1000 CRO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,009 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00879107 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.182.767 VEF. Cronos tăng +7.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.79%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.321.806,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
245,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
7,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.79107 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00879107 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008791
VEF
0.1
CRO
0,00087911
VEF
1
CRO
0,00879107
VEF
2
CRO
0,01758214
VEF
3
CRO
0,02637321
VEF
5
CRO
0,04395535
VEF
10
CRO
0,08791070
VEF
20
CRO
0,17582140
VEF
25
CRO
0,21977675
VEF
50
CRO
0,43955350
VEF
100
CRO
0,87910700
VEF
250
CRO
2,197768
VEF
500
CRO
4,395535
VEF
1000
CRO
8,791070
VEF
2500
CRO
21,9777
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
1,137518
CRO
0.1
VEF
11,3752
CRO
1
VEF
113,752
CRO
2
VEF
227,504
CRO
3
VEF
341,255
CRO
5
VEF
568,759
CRO
10
VEF
1.137,518
CRO
20
VEF
2.275,036
CRO
25
VEF
2.843,795
CRO
50
VEF
5.687,59
CRO
100
VEF
11.375,18
CRO
250
VEF
28.437,949
CRO
500
VEF
56.875,898
CRO
1000
VEF
113.751,796
CRO
2500
VEF
284.379,49
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 18:17:20 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC