Chuyển đổi 5 VEF sang CRO
Chuyển đổi 5 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến VEF
Theo dõi
12:13, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01934619 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.169.440 VEF. Cronos tăng +10.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.06%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.132.384.918,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 30.
Vốn hóa thị trường
525,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,13 T US$
Khối lượng (24h)
17,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01934619 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01934619 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00019346
VEF
0.1
CRO
0,00193462
VEF
1
CRO
0,01934619
VEF
2
CRO
0,03869238
VEF
3
CRO
0,05803857
VEF
5
CRO
0,09673095
VEF
10
CRO
0,19346190
VEF
20
CRO
0,38692380
VEF
25
CRO
0,48365475
VEF
50
CRO
0,96730950
VEF
100
CRO
1,934619
VEF
250
CRO
4,836548
VEF
500
CRO
9,673095
VEF
1000
CRO
19,3462
VEF
2500
CRO
48,3655
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
0,51689764
CRO
0.1
VEF
5,168976
CRO
1
VEF
51,6898
CRO
2
VEF
103,380
CRO
3
VEF
155,069
CRO
5
VEF
258,449
CRO
10
VEF
516,898
CRO
20
VEF
1.033,795
CRO
25
VEF
1.292,244
CRO
50
VEF
2.584,488
CRO
100
VEF
5.168,976
CRO
250
VEF
12.922,441
CRO
500
VEF
25.844,882
CRO
1000
VEF
51.689,764
CRO
2500
VEF
129.224,411
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 12:13:34 22/11/2024
Last Updated at 12:13:34 22/11/2024 UTC