Chuyển đổi 25 VEF sang CRO
Chuyển đổi 25 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,021 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,02090834 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.497.623 VEF. Cronos tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng 0.00%. Tổng cung của Cronos là 98.054.115.027,47 US$ và tổng cung lưu thông là 34.854.096.696,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 32.
Vốn hóa thị trường
728,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
34,85 T US$
Khối lượng (24h)
3,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02090834 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,02090834 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00020908
VEF
0.1
CRO
0,00209083
VEF
1
CRO
0,02090834
VEF
2
CRO
0,04181668
VEF
3
CRO
0,06272502
VEF
5
CRO
0,10454170
VEF
10
CRO
0,20908340
VEF
20
CRO
0,41816680
VEF
25
CRO
0,52270850
VEF
50
CRO
1,045417
VEF
100
CRO
2,090834
VEF
250
CRO
5,227085
VEF
500
CRO
10,4542
VEF
1000
CRO
20,9083
VEF
2500
CRO
52,2709
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,47827805
CRO
0.1
VEF
4,782780
CRO
1
VEF
47,8278
CRO
2
VEF
95,6556
CRO
3
VEF
143,483
CRO
5
VEF
239,139
CRO
10
VEF
478,278
CRO
20
VEF
956,556
CRO
25
VEF
1.195,695
CRO
50
VEF
2.391,39
CRO
100
VEF
4.782,78
CRO
250
VEF
11.956,951
CRO
500
VEF
23.913,902
CRO
1000
VEF
47.827,805
CRO
2500
VEF
119.569,511
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 18:28:23 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC