Chuyển đổi 25 VEF sang CRO
Chuyển đổi 25 VEF sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,008 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,00801587 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 430.151 VEF. Cronos giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.18%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 26.962.348.101,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 43.
Vốn hóa thị trường
216,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
26,96 T US$
Khối lượng (24h)
430,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00801587 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,00801587 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte
CRO
VEF
0.01
CRO
0,00008016
VEF
0.1
CRO
0,00080159
VEF
1
CRO
0,00801587
VEF
2
CRO
0,01603174
VEF
3
CRO
0,02404761
VEF
5
CRO
0,04007935
VEF
10
CRO
0,08015870
VEF
20
CRO
0,16031740
VEF
25
CRO
0,20039675
VEF
50
CRO
0,40079350
VEF
100
CRO
0,80158700
VEF
250
CRO
2,003968
VEF
500
CRO
4,007935
VEF
1000
CRO
8,015870
VEF
2500
CRO
20,0397
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF
CRO
0.01
VEF
1,247525
CRO
0.1
VEF
12,4753
CRO
1
VEF
124,753
CRO
2
VEF
249,505
CRO
3
VEF
374,258
CRO
5
VEF
623,763
CRO
10
VEF
1.247,525
CRO
20
VEF
2.495,05
CRO
25
VEF
3.118,813
CRO
50
VEF
6.237,626
CRO
100
VEF
12.475,252
CRO
250
VEF
31.188,131
CRO
500
VEF
62.376,261
CRO
1000
VEF
124.752,522
CRO
2500
VEF
311.881,305
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 01:24:29 19/9/2024
Last Updated at 01:24:29 19/9/2024 UTC