Chuyển đổi 2 CRO sang VEF
Chuyển đổi 2 CRO sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:13, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,01565937 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.419.718 VEF. Cronos tăng +2.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.47%. Tổng cung của Cronos là 97.944.443.611,26 US$ và tổng cung lưu thông là 33.577.749.942,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
524,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
2,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:13 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03131874 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,01565937 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Venezuelan bolívar fuerte

CRO
VEF
0.01
CRO
0,00015659
VEF
0.1
CRO
0,00156594
VEF
1
CRO
0,01565937
VEF
2
CRO
0,03131874
VEF
3
CRO
0,04697811
VEF
5
CRO
0,07829685
VEF
10
CRO
0,15659370
VEF
20
CRO
0,31318740
VEF
25
CRO
0,39148425
VEF
50
CRO
0,78296850
VEF
100
CRO
1,565937
VEF
250
CRO
3,914843
VEF
500
CRO
7,829685
VEF
1000
CRO
15,6594
VEF
2500
CRO
39,1484
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Cronos
VEF

CRO
0.01
VEF
0,63859529
CRO
0.1
VEF
6,385953
CRO
1
VEF
63,8595
CRO
2
VEF
127,719
CRO
3
VEF
191,579
CRO
5
VEF
319,298
CRO
10
VEF
638,595
CRO
20
VEF
1.277,191
CRO
25
VEF
1.596,488
CRO
50
VEF
3.192,976
CRO
100
VEF
6.385,953
CRO
250
VEF
15.964,882
CRO
500
VEF
31.929,765
CRO
1000
VEF
63.859,529
CRO
2500
VEF
159.648,824
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-VEF được tạo vào lúc 20:13:16 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC