Chuyển đổi 0.01 NOK sang DAI
Chuyển đổi 0.01 NOK sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 10,05 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:19, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,0500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 992.049.406 NOK. Dai tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.03%. Tổng cung của Dai là 4.676.718.419,11 US$ và tổng cung lưu thông là 4.676.718.419,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
47 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,68 T US$
Khối lượng (24h)
992,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:19 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.05 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,0500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dai
NOK

DAI
0.01
NOK
0,00099502
DAI
0.1
NOK
0,00995025
DAI
1
NOK
0,09950249
DAI
2
NOK
0,19900498
DAI
3
NOK
0,29850746
DAI
5
NOK
0,49751244
DAI
10
NOK
0,99502488
DAI
20
NOK
1,990050
DAI
25
NOK
2,487562
DAI
50
NOK
4,975124
DAI
100
NOK
9,950249
DAI
250
NOK
24,8756
DAI
500
NOK
49,7512
DAI
1000
NOK
99,5025
DAI
2500
NOK
248,756
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-NOK được tạo vào lúc 03:19:17 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC