Chuyển đổi 20 DAI sang NOK
Chuyển đổi 20 DAI sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 10,2 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến NOK
Theo dõi
17:31, 20 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,2000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.546.207.904 NOK. Dai tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 4.467.975.774,1 US$ và tổng cung lưu thông là 4.503.536.935,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
45,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,5 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 204 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,2000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Dai
NOK
DAI
0.01
NOK
0,00098039
DAI
0.1
NOK
0,00980392
DAI
1
NOK
0,09803922
DAI
2
NOK
0,19607843
DAI
3
NOK
0,29411765
DAI
5
NOK
0,49019608
DAI
10
NOK
0,98039216
DAI
20
NOK
1,960784
DAI
25
NOK
2,450980
DAI
50
NOK
4,901961
DAI
100
NOK
9,803922
DAI
250
NOK
24,5098
DAI
500
NOK
49,0196
DAI
1000
NOK
98,0392
DAI
2500
NOK
245,098
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-NOK được tạo vào lúc 17:31:51 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC