Chuyển đổi 2 FIL sang ETH
Chuyển đổi 2 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00113063 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.066,0 ETH. Filecoin tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.11%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.553 US$ và tổng cung lưu thông là 667.824.672 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
755,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
667,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:52 , việc chuyển đổi 2 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00226126 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00113063 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001131
ETH
0.1
FIL
0,00011306
ETH
1
FIL
0,00113063
ETH
2
FIL
0,00226126
ETH
3
FIL
0,00339189
ETH
5
FIL
0,00565315
ETH
10
FIL
0,01130630
ETH
20
FIL
0,02261260
ETH
25
FIL
0,02826575
ETH
50
FIL
0,05653150
ETH
100
FIL
0,11306300
ETH
250
FIL
0,28265750
ETH
500
FIL
0,56531500
ETH
1000
FIL
1,130630
ETH
2500
FIL
2,826575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
8,844626
FIL
0.1
ETH
88,4463
FIL
1
ETH
884,463
FIL
2
ETH
1.768,925
FIL
3
ETH
2.653,388
FIL
5
ETH
4.422,313
FIL
10
ETH
8.844,626
FIL
20
ETH
17.689,253
FIL
25
ETH
22.111,566
FIL
50
ETH
44.223,132
FIL
100
ETH
88.446,264
FIL
250
ETH
221.115,661
FIL
500
ETH
442.231,322
FIL
1000
ETH
884.462,645
FIL
2500
ETH
2.211.156,612
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 08:52:12 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC