Chuyển đổi 2500 ETH sang FIL
Chuyển đổi 2500 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:08, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00160555 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 274.507 ETH. Filecoin giảm -5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.844.356 US$ và tổng cung lưu thông là 602.144.059 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 45.
Vốn hóa thị trường
968,99 N US$
Nguồn cung lưu thông
602,14 Tr US$
Khối lượng (24h)
274,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:08 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00160555 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00160555 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum
FIL
ETH
0.01
FIL
0,00001606
ETH
0.1
FIL
0,00016056
ETH
1
FIL
0,00160555
ETH
2
FIL
0,00321110
ETH
3
FIL
0,00481665
ETH
5
FIL
0,00802775
ETH
10
FIL
0,01605550
ETH
20
FIL
0,03211100
ETH
25
FIL
0,04013875
ETH
50
FIL
0,08027750
ETH
100
FIL
0,16055500
ETH
250
FIL
0,40138750
ETH
500
FIL
0,80277500
ETH
1000
FIL
1,605550
ETH
2500
FIL
4,013875
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin
ETH
FIL
0.01
ETH
6,228395
FIL
0.1
ETH
62,2840
FIL
1
ETH
622,840
FIL
2
ETH
1.245,679
FIL
3
ETH
1.868,519
FIL
5
ETH
3.114,198
FIL
10
ETH
6.228,395
FIL
20
ETH
12.456,791
FIL
25
ETH
15.570,988
FIL
50
ETH
31.141,976
FIL
100
ETH
62.283,953
FIL
250
ETH
155.709,881
FIL
500
ETH
311.419,763
FIL
1000
ETH
622.839,525
FIL
2500
ETH
1.557.098,813
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 04:08:06 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC