Chuyển đổi 20 ETH sang FIL
Chuyển đổi 20 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:41, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00089658 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.298,0 ETH. Filecoin giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.38%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.288.920 US$ và tổng cung lưu thông là 680.086.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
609,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
680,09 Tr US$
Khối lượng (24h)
54,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:41 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00089658 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00089658 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000897
ETH
0.1
FIL
0,00008966
ETH
1
FIL
0,00089658
ETH
2
FIL
0,00179316
ETH
3
FIL
0,00268974
ETH
5
FIL
0,00448290
ETH
10
FIL
0,00896580
ETH
20
FIL
0,01793160
ETH
25
FIL
0,02241450
ETH
50
FIL
0,04482900
ETH
100
FIL
0,08965800
ETH
250
FIL
0,22414500
ETH
500
FIL
0,44829000
ETH
1000
FIL
0,89658000
ETH
2500
FIL
2,241450
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
11,1535
FIL
0.1
ETH
111,535
FIL
1
ETH
1.115,349
FIL
2
ETH
2.230,699
FIL
3
ETH
3.346,048
FIL
5
ETH
5.576,747
FIL
10
ETH
11.153,494
FIL
20
ETH
22.306,989
FIL
25
ETH
27.883,736
FIL
50
ETH
55.767,472
FIL
100
ETH
111.534,944
FIL
250
ETH
278.837,36
FIL
500
ETH
557.674,719
FIL
1000
ETH
1.115.349,439
FIL
2500
ETH
2.788.373,597
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 20:41:42 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC