Chuyển đổi 100 FIL sang ETH
Chuyển đổi 100 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00148621 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.832 ETH. Filecoin giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.20%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.571.271 US$ và tổng cung lưu thông là 648.249.413 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 65.
Vốn hóa thị trường
963,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
648,25 Tr US$
Khối lượng (24h)
119,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.148621 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00148621 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001486
ETH
0.1
FIL
0,00014862
ETH
1
FIL
0,00148621
ETH
2
FIL
0,00297242
ETH
3
FIL
0,00445863
ETH
5
FIL
0,00743105
ETH
10
FIL
0,01486210
ETH
20
FIL
0,02972420
ETH
25
FIL
0,03715525
ETH
50
FIL
0,07431050
ETH
100
FIL
0,14862100
ETH
250
FIL
0,37155250
ETH
500
FIL
0,74310500
ETH
1000
FIL
1,486210
ETH
2500
FIL
3,715525
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
6,728524
FIL
0.1
ETH
67,2852
FIL
1
ETH
672,852
FIL
2
ETH
1.345,705
FIL
3
ETH
2.018,557
FIL
5
ETH
3.364,262
FIL
10
ETH
6.728,524
FIL
20
ETH
13.457,048
FIL
25
ETH
16.821,311
FIL
50
ETH
33.642,621
FIL
100
ETH
67.285,242
FIL
250
ETH
168.213,106
FIL
500
ETH
336.426,212
FIL
1000
ETH
672.852,423
FIL
2500
ETH
1.682.131,058
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 03:11:49 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC