Chuyển đổi 100 FIL sang ETH
Chuyển đổi 100 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00046957 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.863,0 ETH. Filecoin giảm -3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -1.34%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.707.170 US$ và tổng cung lưu thông là 724.825.366 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 97.
Vốn hóa thị trường
341,41 N US$
Nguồn cung lưu thông
724,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 100 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.046957 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00046957 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum
FIL
ETH
0.01
FIL
0,00000470
ETH
0.1
FIL
0,00004696
ETH
1
FIL
0,00046957
ETH
2
FIL
0,00093914
ETH
3
FIL
0,00140871
ETH
5
FIL
0,00234785
ETH
10
FIL
0,00469570
ETH
20
FIL
0,00939140
ETH
25
FIL
0,01173925
ETH
50
FIL
0,02347850
ETH
100
FIL
0,04695700
ETH
250
FIL
0,11739250
ETH
500
FIL
0,23478500
ETH
1000
FIL
0,46957000
ETH
2500
FIL
1,173925
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin
ETH
FIL
0.01
ETH
21,2961
FIL
0.1
ETH
212,961
FIL
1
ETH
2.129,608
FIL
2
ETH
4.259,216
FIL
3
ETH
6.388,824
FIL
5
ETH
10.648,04
FIL
10
ETH
21.296,079
FIL
20
ETH
42.592,159
FIL
25
ETH
53.240,198
FIL
50
ETH
106.480,397
FIL
100
ETH
212.960,794
FIL
250
ETH
532.401,985
FIL
500
ETH
1.064.803,97
FIL
1000
ETH
2.129.607,939
FIL
2500
ETH
5.324.019,848
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 16:59:22 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC