Chuyển đổi 25 FIL sang ETH
Chuyển đổi 25 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:40, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00055188 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.433,0 ETH. Filecoin giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.22%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.127.268 US$ và tổng cung lưu thông là 684.702.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
377,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:40 , việc chuyển đổi 25 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013797 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00055188 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000552
ETH
0.1
FIL
0,00005519
ETH
1
FIL
0,00055188
ETH
2
FIL
0,00110376
ETH
3
FIL
0,00165564
ETH
5
FIL
0,00275940
ETH
10
FIL
0,00551880
ETH
20
FIL
0,01103760
ETH
25
FIL
0,01379700
ETH
50
FIL
0,02759400
ETH
100
FIL
0,05518800
ETH
250
FIL
0,13797000
ETH
500
FIL
0,27594000
ETH
1000
FIL
0,55188000
ETH
2500
FIL
1,379700
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
18,1199
FIL
0.1
ETH
181,199
FIL
1
ETH
1.811,988
FIL
2
ETH
3.623,976
FIL
3
ETH
5.435,964
FIL
5
ETH
9.059,941
FIL
10
ETH
18.119,881
FIL
20
ETH
36.239,762
FIL
25
ETH
45.299,703
FIL
50
ETH
90.599,406
FIL
100
ETH
181.198,811
FIL
250
ETH
452.997,028
FIL
500
ETH
905.994,057
FIL
1000
ETH
1.811.988,113
FIL
2500
ETH
4.529.970,283
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 17:40:11 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC