Chuyển đổi 1 FIL sang ETH
Chuyển đổi 1 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00047799 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.690,0 ETH. Filecoin tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.22%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.708.604 US$ và tổng cung lưu thông là 724.811.228 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 95.
Vốn hóa thị trường
346,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
724,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
34,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00047799 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00047799 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum
FIL
ETH
0.01
FIL
0,00000478
ETH
0.1
FIL
0,00004780
ETH
1
FIL
0,00047799
ETH
2
FIL
0,00095598
ETH
3
FIL
0,00143397
ETH
5
FIL
0,00238995
ETH
10
FIL
0,00477990
ETH
20
FIL
0,00955980
ETH
25
FIL
0,01194975
ETH
50
FIL
0,02389950
ETH
100
FIL
0,04779900
ETH
250
FIL
0,11949750
ETH
500
FIL
0,23899500
ETH
1000
FIL
0,47799000
ETH
2500
FIL
1,194975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin
ETH
FIL
0.01
ETH
20,9209
FIL
0.1
ETH
209,209
FIL
1
ETH
2.092,094
FIL
2
ETH
4.184,188
FIL
3
ETH
6.276,282
FIL
5
ETH
10.460,47
FIL
10
ETH
20.920,94
FIL
20
ETH
41.841,88
FIL
25
ETH
52.302,349
FIL
50
ETH
104.604,699
FIL
100
ETH
209.209,398
FIL
250
ETH
523.023,494
FIL
500
ETH
1.046.046,988
FIL
1000
ETH
2.092.093,977
FIL
2500
ETH
5.230.234,942
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 06:12:37 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC