Chuyển đổi 1 FIL sang ETH
Chuyển đổi 1 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00096489 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.656,0 ETH. Filecoin giảm -2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.70%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.473.045 US$ và tổng cung lưu thông là 674.806.651 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 68.
Vốn hóa thị trường
650,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
674,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00096489 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00096489 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000965
ETH
0.1
FIL
0,00009649
ETH
1
FIL
0,00096489
ETH
2
FIL
0,00192978
ETH
3
FIL
0,00289467
ETH
5
FIL
0,00482445
ETH
10
FIL
0,00964890
ETH
20
FIL
0,01929780
ETH
25
FIL
0,02412225
ETH
50
FIL
0,04824450
ETH
100
FIL
0,09648900
ETH
250
FIL
0,24122250
ETH
500
FIL
0,48244500
ETH
1000
FIL
0,96489000
ETH
2500
FIL
2,412225
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
10,3639
FIL
0.1
ETH
103,639
FIL
1
ETH
1.036,388
FIL
2
ETH
2.072,775
FIL
3
ETH
3.109,163
FIL
5
ETH
5.181,938
FIL
10
ETH
10.363,876
FIL
20
ETH
20.727,751
FIL
25
ETH
25.909,689
FIL
50
ETH
51.819,378
FIL
100
ETH
103.638,757
FIL
250
ETH
259.096,892
FIL
500
ETH
518.193,784
FIL
1000
ETH
1.036.387,567
FIL
2500
ETH
2.590.968,919
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 17:42:30 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC