Chuyển đổi 10 ETH sang FIL
Chuyển đổi 10 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00089039 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.839,0 ETH. Filecoin giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.26%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.290.953 US$ và tổng cung lưu thông là 680.028.090 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
605,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
680,03 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00089039 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00089039 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000890
ETH
0.1
FIL
0,00008904
ETH
1
FIL
0,00089039
ETH
2
FIL
0,00178078
ETH
3
FIL
0,00267117
ETH
5
FIL
0,00445195
ETH
10
FIL
0,00890390
ETH
20
FIL
0,01780780
ETH
25
FIL
0,02225975
ETH
50
FIL
0,04451950
ETH
100
FIL
0,08903900
ETH
250
FIL
0,22259750
ETH
500
FIL
0,44519500
ETH
1000
FIL
0,89039000
ETH
2500
FIL
2,225975
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
11,2310
FIL
0.1
ETH
112,310
FIL
1
ETH
1.123,103
FIL
2
ETH
2.246,207
FIL
3
ETH
3.369,31
FIL
5
ETH
5.615,517
FIL
10
ETH
11.231,034
FIL
20
ETH
22.462,067
FIL
25
ETH
28.077,584
FIL
50
ETH
56.155,168
FIL
100
ETH
112.310,336
FIL
250
ETH
280.775,84
FIL
500
ETH
561.551,68
FIL
1000
ETH
1.123.103,359
FIL
2500
ETH
2.807.758,398
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 11:24:16 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC