Chuyển đổi 0.1 FIL sang ETH
Chuyển đổi 0.1 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00114864 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.119,0 ETH. Filecoin tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.99%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.080 US$ và tổng cung lưu thông là 667.864.618 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
766,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
667,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 0.1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000114864 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00114864 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001149
ETH
0.1
FIL
0,00011486
ETH
1
FIL
0,00114864
ETH
2
FIL
0,00229728
ETH
3
FIL
0,00344592
ETH
5
FIL
0,00574320
ETH
10
FIL
0,01148640
ETH
20
FIL
0,02297280
ETH
25
FIL
0,02871600
ETH
50
FIL
0,05743200
ETH
100
FIL
0,11486400
ETH
250
FIL
0,28716000
ETH
500
FIL
0,57432000
ETH
1000
FIL
1,148640
ETH
2500
FIL
2,871600
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
8,705948
FIL
0.1
ETH
87,0595
FIL
1
ETH
870,595
FIL
2
ETH
1.741,19
FIL
3
ETH
2.611,784
FIL
5
ETH
4.352,974
FIL
10
ETH
8.705,948
FIL
20
ETH
17.411,896
FIL
25
ETH
21.764,87
FIL
50
ETH
43.529,74
FIL
100
ETH
87.059,479
FIL
250
ETH
217.648,698
FIL
500
ETH
435.297,395
FIL
1000
ETH
870.594,79
FIL
2500
ETH
2.176.486,976
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 22:40:19 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC