Chuyển đổi 0.01 FIL sang ETH
Chuyển đổi 0.01 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:06, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00116020 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.619,0 ETH. Filecoin tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.05%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.485.989 US$ và tổng cung lưu thông là 667.920.950 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 67.
Vốn hóa thị trường
774,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
667,92 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:06 , việc chuyển đổi 0.01 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000011602 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00116020 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001160
ETH
0.1
FIL
0,00011602
ETH
1
FIL
0,00116020
ETH
2
FIL
0,00232040
ETH
3
FIL
0,00348060
ETH
5
FIL
0,00580100
ETH
10
FIL
0,01160200
ETH
20
FIL
0,02320400
ETH
25
FIL
0,02900500
ETH
50
FIL
0,05801000
ETH
100
FIL
0,11602000
ETH
250
FIL
0,29005000
ETH
500
FIL
0,58010000
ETH
1000
FIL
1,160200
ETH
2500
FIL
2,900500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
8,619204
FIL
0.1
ETH
86,1920
FIL
1
ETH
861,920
FIL
2
ETH
1.723,841
FIL
3
ETH
2.585,761
FIL
5
ETH
4.309,602
FIL
10
ETH
8.619,204
FIL
20
ETH
17.238,407
FIL
25
ETH
21.548,009
FIL
50
ETH
43.096,018
FIL
100
ETH
86.192,036
FIL
250
ETH
215.480,09
FIL
500
ETH
430.960,179
FIL
1000
ETH
861.920,359
FIL
2500
ETH
2.154.800,896
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 01:06:30 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC