Chuyển đổi 3 ETH sang FIL
Chuyển đổi 3 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:22, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00059997 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.435 ETH. Filecoin giảm -6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.06%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.795.559 US$ và tổng cung lưu thông là 720.310.201 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 84.
Vốn hóa thị trường
432,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
720,31 Tr US$
Khối lượng (24h)
133,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:22 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00059997 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00059997 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum
FIL
ETH
0.01
FIL
0,00000600
ETH
0.1
FIL
0,00006000
ETH
1
FIL
0,00059997
ETH
2
FIL
0,00119994
ETH
3
FIL
0,00179991
ETH
5
FIL
0,00299985
ETH
10
FIL
0,00599970
ETH
20
FIL
0,01199940
ETH
25
FIL
0,01499925
ETH
50
FIL
0,02999850
ETH
100
FIL
0,05999700
ETH
250
FIL
0,14999250
ETH
500
FIL
0,29998500
ETH
1000
FIL
0,59997000
ETH
2500
FIL
1,499925
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin
ETH
FIL
0.01
ETH
16,6675
FIL
0.1
ETH
166,675
FIL
1
ETH
1.666,75
FIL
2
ETH
3.333,50
FIL
3
ETH
5.000,25
FIL
5
ETH
8.333,75
FIL
10
ETH
16.667,5
FIL
20
ETH
33.335,0
FIL
25
ETH
41.668,75
FIL
50
ETH
83.337,5
FIL
100
ETH
166.675
FIL
250
ETH
416.687,501
FIL
500
ETH
833.375,002
FIL
1000
ETH
1.666.750,004
FIL
2500
ETH
4.166.875,01
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 03:22:55 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC