Chuyển đổi 1 ETH sang FIL
Chuyển đổi 1 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00053164 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.640,0 ETH. Filecoin giảm -5.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.19%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.126.953 US$ và tổng cung lưu thông là 684.702.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 78.
Vốn hóa thị trường
363,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
684,7 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053164 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00053164 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000532
ETH
0.1
FIL
0,00005316
ETH
1
FIL
0,00053164
ETH
2
FIL
0,00106328
ETH
3
FIL
0,00159492
ETH
5
FIL
0,00265820
ETH
10
FIL
0,00531640
ETH
20
FIL
0,01063280
ETH
25
FIL
0,01329100
ETH
50
FIL
0,02658200
ETH
100
FIL
0,05316400
ETH
250
FIL
0,13291000
ETH
500
FIL
0,26582000
ETH
1000
FIL
0,53164000
ETH
2500
FIL
1,329100
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
18,8097
FIL
0.1
ETH
188,097
FIL
1
ETH
1.880,972
FIL
2
ETH
3.761,944
FIL
3
ETH
5.642,916
FIL
5
ETH
9.404,86
FIL
10
ETH
18.809,721
FIL
20
ETH
37.619,442
FIL
25
ETH
47.024,302
FIL
50
ETH
94.048,604
FIL
100
ETH
188.097,209
FIL
250
ETH
470.243,022
FIL
500
ETH
940.486,043
FIL
1000
ETH
1.880.972,086
FIL
2500
ETH
4.702.430,216
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 19:07:26 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC