Chuyển đổi 5 FIL sang ETH
Chuyển đổi 5 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00113554 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.448,0 ETH. Filecoin tăng +0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.11%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.486.589 US$ và tổng cung lưu thông là 667.822.672 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 66.
Vốn hóa thị trường
758,72 N US$
Nguồn cung lưu thông
667,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 5 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0056777 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00113554 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001136
ETH
0.1
FIL
0,00011355
ETH
1
FIL
0,00113554
ETH
2
FIL
0,00227108
ETH
3
FIL
0,00340662
ETH
5
FIL
0,00567770
ETH
10
FIL
0,01135540
ETH
20
FIL
0,02271080
ETH
25
FIL
0,02838850
ETH
50
FIL
0,05677700
ETH
100
FIL
0,11355400
ETH
250
FIL
0,28388500
ETH
500
FIL
0,56777000
ETH
1000
FIL
1,135540
ETH
2500
FIL
2,838850
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
8,806383
FIL
0.1
ETH
88,0638
FIL
1
ETH
880,638
FIL
2
ETH
1.761,277
FIL
3
ETH
2.641,915
FIL
5
ETH
4.403,191
FIL
10
ETH
8.806,383
FIL
20
ETH
17.612,766
FIL
25
ETH
22.015,957
FIL
50
ETH
44.031,914
FIL
100
ETH
88.063,829
FIL
250
ETH
220.159,572
FIL
500
ETH
440.319,143
FIL
1000
ETH
880.638,287
FIL
2500
ETH
2.201.595,717
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 03:42:48 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC