Chuyển đổi 250 FIL sang ETH
Chuyển đổi 250 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00153356 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.593,0 ETH. Filecoin giảm -0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.33%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.558.631 US$ và tổng cung lưu thông là 651.265.407 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 63.
Vốn hóa thị trường
996,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
651,27 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 250 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38339 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00153356 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001534
ETH
0.1
FIL
0,00015336
ETH
1
FIL
0,00153356
ETH
2
FIL
0,00306712
ETH
3
FIL
0,00460068
ETH
5
FIL
0,00766780
ETH
10
FIL
0,01533560
ETH
20
FIL
0,03067120
ETH
25
FIL
0,03833900
ETH
50
FIL
0,07667800
ETH
100
FIL
0,15335600
ETH
250
FIL
0,38339000
ETH
500
FIL
0,76678000
ETH
1000
FIL
1,533560
ETH
2500
FIL
3,833900
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
6,520775
FIL
0.1
ETH
65,2078
FIL
1
ETH
652,078
FIL
2
ETH
1.304,155
FIL
3
ETH
1.956,233
FIL
5
ETH
3.260,388
FIL
10
ETH
6.520,775
FIL
20
ETH
13.041,55
FIL
25
ETH
16.301,938
FIL
50
ETH
32.603,876
FIL
100
ETH
65.207,752
FIL
250
ETH
163.019,38
FIL
500
ETH
326.038,759
FIL
1000
ETH
652.077,519
FIL
2500
ETH
1.630.193,797
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 09:07:41 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC