Chuyển đổi 0.01 ETH sang FIL
Chuyển đổi 0.01 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00051413 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.437,0 ETH. Filecoin giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.07%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.913.858 US$ và tổng cung lưu thông là 693.831.865 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
357,56 N US$
Nguồn cung lưu thông
693,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00051413 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00051413 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000514
ETH
0.1
FIL
0,00005141
ETH
1
FIL
0,00051413
ETH
2
FIL
0,00102826
ETH
3
FIL
0,00154239
ETH
5
FIL
0,00257065
ETH
10
FIL
0,00514130
ETH
20
FIL
0,01028260
ETH
25
FIL
0,01285325
ETH
50
FIL
0,02570650
ETH
100
FIL
0,05141300
ETH
250
FIL
0,12853250
ETH
500
FIL
0,25706500
ETH
1000
FIL
0,51413000
ETH
2500
FIL
1,285325
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
19,4503
FIL
0.1
ETH
194,503
FIL
1
ETH
1.945,033
FIL
2
ETH
3.890,067
FIL
3
ETH
5.835,10
FIL
5
ETH
9.725,167
FIL
10
ETH
19.450,334
FIL
20
ETH
38.900,667
FIL
25
ETH
48.625,834
FIL
50
ETH
97.251,668
FIL
100
ETH
194.503,336
FIL
250
ETH
486.258,339
FIL
500
ETH
972.516,679
FIL
1000
ETH
1.945.033,357
FIL
2500
ETH
4.862.583,393
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 11:22:14 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC