Chuyển đổi 0.01 ETH sang FIL
Chuyển đổi 0.01 ETH sang FIL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:44, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00151299 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.667,0 ETH. Filecoin giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.19%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.607.468 US$ và tổng cung lưu thông là 644.164.601 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 60.
Vốn hóa thị trường
975,9 N US$
Nguồn cung lưu thông
644,16 Tr US$
Khối lượng (24h)
41,67 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:44 , việc chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00151299 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00151299 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00001513
ETH
0.1
FIL
0,00015130
ETH
1
FIL
0,00151299
ETH
2
FIL
0,00302598
ETH
3
FIL
0,00453897
ETH
5
FIL
0,00756495
ETH
10
FIL
0,01512990
ETH
20
FIL
0,03025980
ETH
25
FIL
0,03782475
ETH
50
FIL
0,07564950
ETH
100
FIL
0,15129900
ETH
250
FIL
0,37824750
ETH
500
FIL
0,75649500
ETH
1000
FIL
1,512990
ETH
2500
FIL
3,782475
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
6,609429
FIL
0.1
ETH
66,0943
FIL
1
ETH
660,943
FIL
2
ETH
1.321,886
FIL
3
ETH
1.982,829
FIL
5
ETH
3.304,715
FIL
10
ETH
6.609,429
FIL
20
ETH
13.218,858
FIL
25
ETH
16.523,573
FIL
50
ETH
33.047,145
FIL
100
ETH
66.094,29
FIL
250
ETH
165.235,725
FIL
500
ETH
330.471,451
FIL
1000
ETH
660.942,901
FIL
2500
ETH
1.652.357,253
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 12:44:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC