Chuyển đổi 50 FIL sang ETH
Chuyển đổi 50 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:37, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00088929 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.755,0 ETH. Filecoin giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.62%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.288.599 US$ và tổng cung lưu thông là 680.098.175 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 69.
Vốn hóa thị trường
605,1 N US$
Nguồn cung lưu thông
680,1 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:37 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.044464500000000004 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00088929 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000889
ETH
0.1
FIL
0,00008893
ETH
1
FIL
0,00088929
ETH
2
FIL
0,00177858
ETH
3
FIL
0,00266787
ETH
5
FIL
0,00444645
ETH
10
FIL
0,00889290
ETH
20
FIL
0,01778580
ETH
25
FIL
0,02223225
ETH
50
FIL
0,04446450
ETH
100
FIL
0,08892900
ETH
250
FIL
0,22232250
ETH
500
FIL
0,44464500
ETH
1000
FIL
0,88929000
ETH
2500
FIL
2,223225
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
11,2449
FIL
0.1
ETH
112,449
FIL
1
ETH
1.124,493
FIL
2
ETH
2.248,985
FIL
3
ETH
3.373,478
FIL
5
ETH
5.622,463
FIL
10
ETH
11.244,926
FIL
20
ETH
22.489,851
FIL
25
ETH
28.112,314
FIL
50
ETH
56.224,629
FIL
100
ETH
112.449,257
FIL
250
ETH
281.123,143
FIL
500
ETH
562.246,286
FIL
1000
ETH
1.124.492,573
FIL
2500
ETH
2.811.231,432
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 02:37:13 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC