Chuyển đổi 50 FIL sang ETH
Chuyển đổi 50 FIL sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,00051505 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.839,0 ETH. Filecoin giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.27%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.913.244 US$ và tổng cung lưu thông là 693.841.211 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 92.
Vốn hóa thị trường
357,42 N US$
Nguồn cung lưu thông
693,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 50 Filecoin (FIL) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.025752499999999998 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,00051505 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Ethereum

FIL

ETH
0.01
FIL
0,00000515
ETH
0.1
FIL
0,00005151
ETH
1
FIL
0,00051505
ETH
2
FIL
0,00103010
ETH
3
FIL
0,00154515
ETH
5
FIL
0,00257525
ETH
10
FIL
0,00515050
ETH
20
FIL
0,01030100
ETH
25
FIL
0,01287625
ETH
50
FIL
0,02575250
ETH
100
FIL
0,05150500
ETH
250
FIL
0,12876250
ETH
500
FIL
0,25752500
ETH
1000
FIL
0,51505000
ETH
2500
FIL
1,287625
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Filecoin

ETH

FIL
0.01
ETH
19,4156
FIL
0.1
ETH
194,156
FIL
1
ETH
1.941,559
FIL
2
ETH
3.883,118
FIL
3
ETH
5.824,677
FIL
5
ETH
9.707,795
FIL
10
ETH
19.415,591
FIL
20
ETH
38.831,181
FIL
25
ETH
48.538,977
FIL
50
ETH
97.077,954
FIL
100
ETH
194.155,907
FIL
250
ETH
485.389,768
FIL
500
ETH
970.779,536
FIL
1000
ETH
1.941.559,072
FIL
2500
ETH
4.853.897,68
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-ETH được tạo vào lúc 17:27:32 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC