Chuyển đổi 0.01 ILS sang SAND
Chuyển đổi 0.01 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,043 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:59, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
21:59, 14 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,043000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.717.223 ₪. The Sandbox tăng +5.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.29%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 106.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
222,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
857,62 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:59 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.043 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,043000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,01043000
ILS
0.1
SAND
0,10430000
ILS
1
SAND
1,043000
ILS
2
SAND
2,086000
ILS
3
SAND
3,129000
ILS
5
SAND
5,215000
ILS
10
SAND
10,4300
ILS
20
SAND
20,8600
ILS
25
SAND
26,0750
ILS
50
SAND
52,1500
ILS
100
SAND
104,300
ILS
250
SAND
260,750
ILS
500
SAND
521,500
ILS
1000
SAND
1.043,00
ILS
2500
SAND
2.607,50
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,00958773
SAND
0.1
ILS
0,09587728
SAND
1
ILS
0,95877277
SAND
2
ILS
1,917546
SAND
3
ILS
2,876318
SAND
5
ILS
4,793864
SAND
10
ILS
9,587728
SAND
20
ILS
19,1755
SAND
25
ILS
23,9693
SAND
50
ILS
47,9386
SAND
100
ILS
95,8773
SAND
250
ILS
239,693
SAND
500
ILS
479,386
SAND
1000
ILS
958,773
SAND
2500
ILS
2.396,932
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 21:59:59 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC