Chuyển đổi 0.01 ILS sang SAND
Chuyển đổi 0.01 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,673 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,67313300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 102.694.214 ₪. The Sandbox giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.01%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 168.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
102,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
621,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.673133 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,67313300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
SAND
ILS
0.01
SAND
0,00673133
ILS
0.1
SAND
0,06731330
ILS
1
SAND
0,67313300
ILS
2
SAND
1,346266
ILS
3
SAND
2,019399
ILS
5
SAND
3,365665
ILS
10
SAND
6,731330
ILS
20
SAND
13,4627
ILS
25
SAND
16,8283
ILS
50
SAND
33,6567
ILS
100
SAND
67,3133
ILS
250
SAND
168,283
ILS
500
SAND
336,567
ILS
1000
SAND
673,133
ILS
2500
SAND
1.682,833
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
SAND
0.01
ILS
0,01485591
SAND
0.1
ILS
0,14855905
SAND
1
ILS
1,485591
SAND
2
ILS
2,971181
SAND
3
ILS
4,456772
SAND
5
ILS
7,427953
SAND
10
ILS
14,8559
SAND
20
ILS
29,7118
SAND
25
ILS
37,1398
SAND
50
ILS
74,2795
SAND
100
ILS
148,559
SAND
250
ILS
371,398
SAND
500
ILS
742,795
SAND
1000
ILS
1.485,591
SAND
2500
ILS
3.713,976
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 05:44:22 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC