Chuyển đổi 2500 ILS sang SAND
Chuyển đổi 2500 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 2,37 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:31, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
0:31, 30 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,370000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.175.485.920 ₪. The Sandbox tăng +8.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.42%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
5,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
3,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:31 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.37 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,370000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
SAND
ILS
0.01
SAND
0,02370000
ILS
0.1
SAND
0,23700000
ILS
1
SAND
2,370000
ILS
2
SAND
4,740000
ILS
3
SAND
7,110000
ILS
5
SAND
11,8500
ILS
10
SAND
23,7000
ILS
20
SAND
47,4000
ILS
25
SAND
59,2500
ILS
50
SAND
118,500
ILS
100
SAND
237,000
ILS
250
SAND
592,500
ILS
500
SAND
1.185,00
ILS
1000
SAND
2.370,00
ILS
2500
SAND
5.925,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
SAND
0.01
ILS
0,00421941
SAND
0.1
ILS
0,04219409
SAND
1
ILS
0,42194093
SAND
2
ILS
0,84388186
SAND
3
ILS
1,265823
SAND
5
ILS
2,109705
SAND
10
ILS
4,219409
SAND
20
ILS
8,438819
SAND
25
ILS
10,5485
SAND
50
ILS
21,0970
SAND
100
ILS
42,1941
SAND
250
ILS
105,485
SAND
500
ILS
210,970
SAND
1000
ILS
421,941
SAND
2500
ILS
1.054,852
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 00:31:56 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC