Chuyển đổi 0.01 SAND sang ILS
Chuyển đổi 0.01 SAND sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,934 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
17:42, 13 tháng 6, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,93434900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 320.799.312 ₪. The Sandbox giảm -7.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.19%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
2,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
320,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
775,95 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 0.01 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00934349 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,93434900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00934349
ILS
0.1
SAND
0,09343490
ILS
1
SAND
0,93434900
ILS
2
SAND
1,868698
ILS
3
SAND
2,803047
ILS
5
SAND
4,671745
ILS
10
SAND
9,343490
ILS
20
SAND
18,6870
ILS
25
SAND
23,3587
ILS
50
SAND
46,7175
ILS
100
SAND
93,4349
ILS
250
SAND
233,587
ILS
500
SAND
467,174
ILS
1000
SAND
934,349
ILS
2500
SAND
2.335,873
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01070264
SAND
0.1
ILS
0,10702639
SAND
1
ILS
1,070264
SAND
2
ILS
2,140528
SAND
3
ILS
3,210792
SAND
5
ILS
5,351319
SAND
10
ILS
10,7026
SAND
20
ILS
21,4053
SAND
25
ILS
26,7566
SAND
50
ILS
53,5132
SAND
100
ILS
107,026
SAND
250
ILS
267,566
SAND
500
ILS
535,132
SAND
1000
ILS
1.070,264
SAND
2500
ILS
2.675,66
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 17:42:24 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC