Chuyển đổi 2 SAND sang ILS
Chuyển đổi 2 SAND sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,13 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 26 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,130000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.180.391 ₪. The Sandbox tăng +1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.27%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 113.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
296,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
937,99 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 2 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.26 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,130000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,01130000
ILS
0.1
SAND
0,11300000
ILS
1
SAND
1,130000
ILS
2
SAND
2,260000
ILS
3
SAND
3,390000
ILS
5
SAND
5,650000
ILS
10
SAND
11,3000
ILS
20
SAND
22,6000
ILS
25
SAND
28,2500
ILS
50
SAND
56,5000
ILS
100
SAND
113,000
ILS
250
SAND
282,500
ILS
500
SAND
565,000
ILS
1000
SAND
1.130,00
ILS
2500
SAND
2.825,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,00884956
SAND
0.1
ILS
0,08849558
SAND
1
ILS
0,88495575
SAND
2
ILS
1,769912
SAND
3
ILS
2,654867
SAND
5
ILS
4,424779
SAND
10
ILS
8,849558
SAND
20
ILS
17,6991
SAND
25
ILS
22,1239
SAND
50
ILS
44,2478
SAND
100
ILS
88,4956
SAND
250
ILS
221,239
SAND
500
ILS
442,478
SAND
1000
ILS
884,956
SAND
2500
ILS
2.212,389
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 03:11:10 26/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC