Chuyển đổi 5 ILS sang SAND
Chuyển đổi 5 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,676 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:40, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
20:40, 1 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,67580400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.075.231 ₪. The Sandbox tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.03%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
1,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
111,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
623 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:40 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.675804 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,67580400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
SAND
ILS
0.01
SAND
0,00675804
ILS
0.1
SAND
0,06758040
ILS
1
SAND
0,67580400
ILS
2
SAND
1,351608
ILS
3
SAND
2,027412
ILS
5
SAND
3,379020
ILS
10
SAND
6,758040
ILS
20
SAND
13,5161
ILS
25
SAND
16,8951
ILS
50
SAND
33,7902
ILS
100
SAND
67,5804
ILS
250
SAND
168,951
ILS
500
SAND
337,902
ILS
1000
SAND
675,804
ILS
2500
SAND
1.689,51
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
SAND
0.01
ILS
0,01479719
SAND
0.1
ILS
0,14797190
SAND
1
ILS
1,479719
SAND
2
ILS
2,959438
SAND
3
ILS
4,439157
SAND
5
ILS
7,398595
SAND
10
ILS
14,7972
SAND
20
ILS
29,5944
SAND
25
ILS
36,9930
SAND
50
ILS
73,9859
SAND
100
ILS
147,972
SAND
250
ILS
369,930
SAND
500
ILS
739,859
SAND
1000
ILS
1.479,719
SAND
2500
ILS
3.699,297
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 20:40:51 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC