Chuyển đổi 5 ILS sang SAND
Chuyển đổi 5 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,005 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:22, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
11:22, 13 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,005000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.091.666 ₪. The Sandbox giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.66%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
2,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
296,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
824,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:22 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.005 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,005000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,01005000
ILS
0.1
SAND
0,10050000
ILS
1
SAND
1,005000
ILS
2
SAND
2,010000
ILS
3
SAND
3,015000
ILS
5
SAND
5,025000
ILS
10
SAND
10,0500
ILS
20
SAND
20,1000
ILS
25
SAND
25,1250
ILS
50
SAND
50,2500
ILS
100
SAND
100,500
ILS
250
SAND
251,250
ILS
500
SAND
502,500
ILS
1000
SAND
1.005,00
ILS
2500
SAND
2.512,50
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,00995025
SAND
0.1
ILS
0,09950249
SAND
1
ILS
0,99502488
SAND
2
ILS
1,990050
SAND
3
ILS
2,985075
SAND
5
ILS
4,975124
SAND
10
ILS
9,950249
SAND
20
ILS
19,9005
SAND
25
ILS
24,8756
SAND
50
ILS
49,7512
SAND
100
ILS
99,5025
SAND
250
ILS
248,756
SAND
500
ILS
497,512
SAND
1000
ILS
995,025
SAND
2500
ILS
2.487,562
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 11:22:59 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC