Chuyển đổi 500 ILS sang SAND
Chuyển đổi 500 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 2,23 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:35, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
15:35, 26 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,230000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.149.062.571 ₪. The Sandbox giảm -15.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.07%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
5,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
7,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:35 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.23 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,230000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
SAND
ILS
0.01
SAND
0,02230000
ILS
0.1
SAND
0,22300000
ILS
1
SAND
2,230000
ILS
2
SAND
4,460000
ILS
3
SAND
6,690000
ILS
5
SAND
11,1500
ILS
10
SAND
22,3000
ILS
20
SAND
44,6000
ILS
25
SAND
55,7500
ILS
50
SAND
111,500
ILS
100
SAND
223,000
ILS
250
SAND
557,500
ILS
500
SAND
1.115,00
ILS
1000
SAND
2.230,00
ILS
2500
SAND
5.575,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
SAND
0.01
ILS
0,00448430
SAND
0.1
ILS
0,04484305
SAND
1
ILS
0,44843049
SAND
2
ILS
0,89686099
SAND
3
ILS
1,345291
SAND
5
ILS
2,242152
SAND
10
ILS
4,484305
SAND
20
ILS
8,968610
SAND
25
ILS
11,2108
SAND
50
ILS
22,4215
SAND
100
ILS
44,8430
SAND
250
ILS
112,108
SAND
500
ILS
224,215
SAND
1000
ILS
448,430
SAND
2500
ILS
1.121,076
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 15:35:07 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC