Chuyển đổi 10 SAND sang ILS
Chuyển đổi 10 SAND sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,39 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:53, 17 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,390000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.031.118 ₪. The Sandbox giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.37%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 97.
Vốn hóa thị trường
3,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
221,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:53 , việc chuyển đổi 10 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.899999999999999 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,390000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
ILS
0.01
SAND
0,01390000
ILS
0.1
SAND
0,13900000
ILS
1
SAND
1,390000
ILS
2
SAND
2,780000
ILS
3
SAND
4,170000
ILS
5
SAND
6,950000
ILS
10
SAND
13,9000
ILS
20
SAND
27,8000
ILS
25
SAND
34,7500
ILS
50
SAND
69,5000
ILS
100
SAND
139,000
ILS
250
SAND
347,500
ILS
500
SAND
695,000
ILS
1000
SAND
1.390,00
ILS
2500
SAND
3.475,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
ILS
0,00719424
SAND
0.1
ILS
0,07194245
SAND
1
ILS
0,71942446
SAND
2
ILS
1,438849
SAND
3
ILS
2,158273
SAND
5
ILS
3,597122
SAND
10
ILS
7,194245
SAND
20
ILS
14,3885
SAND
25
ILS
17,9856
SAND
50
ILS
35,9712
SAND
100
ILS
71,9424
SAND
250
ILS
179,856
SAND
500
ILS
359,712
SAND
1000
ILS
719,424
SAND
2500
ILS
1.798,561
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 02:53:59 17/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC