Chuyển đổi 10 ILS sang SAND
Chuyển đổi 10 ILS sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,952 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:43, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
11:43, 5 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,95194200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 164.283.624 ₪. The Sandbox tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.04%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 153.
Vốn hóa thị trường
2,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
164,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
863,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:43 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.951942 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,95194200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00951942
ILS
0.1
SAND
0,09519420
ILS
1
SAND
0,95194200
ILS
2
SAND
1,903884
ILS
3
SAND
2,855826
ILS
5
SAND
4,759710
ILS
10
SAND
9,519420
ILS
20
SAND
19,0388
ILS
25
SAND
23,7986
ILS
50
SAND
47,5971
ILS
100
SAND
95,1942
ILS
250
SAND
237,986
ILS
500
SAND
475,971
ILS
1000
SAND
951,942
ILS
2500
SAND
2.379,855
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01050484
SAND
0.1
ILS
0,10504842
SAND
1
ILS
1,050484
SAND
2
ILS
2,100968
SAND
3
ILS
3,151453
SAND
5
ILS
5,252421
SAND
10
ILS
10,5048
SAND
20
ILS
21,0097
SAND
25
ILS
26,2621
SAND
50
ILS
52,5242
SAND
100
ILS
105,048
SAND
250
ILS
262,621
SAND
500
ILS
525,242
SAND
1000
ILS
1.050,484
SAND
2500
ILS
2.626,21
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 11:43:54 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC